Thùng xe được đóng mới 100% theo tiêu chuẩn của cục đăng kiểm Việt Nam.
-Hình dáng:Elip
- Dung tích bồn chuyên dùng:15500 lít
- Vật liệu chính:Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao. Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ
- Vật liệu làm thành bồn:Thép tấm SS400 độ dày 4mm
- Vật liệu chỏm cầu:Thép tấm SS400 độ dày 5mm
- Chỉ tiêu kĩ thuật:Téc được làm từ thép loại 3-5 (mm). Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển
- Liên kết:Cơ cấu khóa tự động, có doăng cao su làm kín và giảm va đập
- Cổ lẩu:Số lượng 03 (Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm). Cổ lâu có 2 tầng , tầng 01 có độ rộng 800 mm cao 350 mm. Tầng 02 có độ cao 250 mm
- Số khoang (Ngăn):Số lượng 03 khoang, Số khoang hoặc ngăn có thể chia theo YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG
- Các thiết bị tiêu chuẩn (téc ,nắp đạy lẩu, hệ thống van, đường ống):Téc màu xám bạc; Bơm và đồng hồ đo; nắp đậy lẩu tiêu chuẩn; 3 van đáy bồn; 2 thang và bình chữa cháy. Nhập khẩu và chế tạo tại nhà máy theo tiêu chuẩn cục đăng kiểm Việt Nam
- Đường Ống:Đường ống F80mm; 4m3 một ống; 2 đường ống.
- Bơm:80YHCB-60A, công suất 11kw, Lưu lượng 40m3/1h
Thông số kỹ thuật
- Nhãn hiệu:DAEWOO M9AEF
- Loại phương tiện:Ô tô xi téc (chở sữa)
- Cơ sở sản xuất:Công ty TNHH Thế Giới Xe Tải
- Địa chỉ:Lô O3 Tổng kho Sacombank, Đường số 10 KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân:13870 Kg
- Phân bố: - Cầu trước:7170 kg
- Cầu sau:6700 kg
- Tải trọng cho phép chở:15920 kg
- Số người cho phép chở:2 Người
- Trọng lượng toàn bộ:29920 Kg
- Kích thước xe:Dài x Rộng x Cao:11580 x 2500 x 3020 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):7700 x 2000 x 1300/--- mm
- Khoảng cách trục:1630 + 4080 + 1300 mm
- Vết bánh xe trước / sau:2050/1855 mm
- Số trục:4
- Công thức bánh xe:8 x 4
- Loại nhiên liệu:Diesel
Động cơ
- Nhãn hiệu động cơ: DE12TIS
- Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 11051 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 250 kW/ 2100 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/04/04/---
- Lốp trước / sau: 12R22.5 /12R22.5
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
Hệ thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thủy lực
Ghi chú: Xi téc chứa sữa (dung tích 15500 lít, khối lượng riêng 1,027 kg/lít) và cơ cấu bơm; - Kích thước bao xi téc (bao gồm cả lớp cách nhiệt và khoang chứa bơm): 8860 x 2200 x 1500 mm