Thông số bồn xitec
Thể tích Xitec chứa: 5 m3
Kết cấu Xitec chứa: Thân téc có dạng elip, hình trụ. 2 đầu lóc chỏm elip
Quy cách, vật liệu thùng chứa
Vật liệu: Thép hợp kim chịu áp lực cao, Loại: thép SS400
Vách chắn sóng: số lượng 2
Độ dày thép bao thân xitec 3 mm, Loại: thép SS400
Độ dày chỏm elip dày 4mm, Loại: thép SS400
Mối liên kết: Bằng công nghệ hàn dưới lớp bảo vệ CO2
Công nghệ mối hàn MAG
Liên kết xitec chứa và chassi
Khung phụ của bồn chứa được liện kết bằng chốt xoay và bọ chống xô
Cổ téc, nắp đậy
- Đường kính Ø500 (mm), Thép SS400
- Hình trụ tròn, hàn chôn dưới viền theo mặt trên thân xitéc
Bơm nước: Kiểu bơm ly tâm
Model: 60QZF
Công suất: 22KW
Lưu lượng: 60 m3/h
Cột áp: 90 m
Hệ thống đường ống, phun nước
- Hệ thống bơm hút, xả , Thiết kế hệ thống bơm có thể hút, xả nước, có đầu nối nhanh tiếp nước cứu hoả
- Van, loại: - Đường kính bi gạt 50mm, Liên kết với ống bằng khớp nối nhanh, Vật liệu thép đúc – Đồng
- Có 2 đường ống phun nước phía trước, bép dẹp xoay 450
- Có 1 đường ống phun nước tưới cây phía sau xitéc
- Đường kính Ø50 mm
- Liên kết các đoạn ống bằng cút co.
Đánh bóng
Màu sơn, trang trí
Hệ thống chuyên dùng: Sơn màu trắng/ xanh
Gầm thùng, lòng xitec: Sơn màu đen 2 bên thành thùng trang trí biểu ngữ, logo...
Hệ thống điều khiển
Đóng ngắt PTO và bơm thủy lực
Điều khiển bằng điện khí nén, Nút điều khiển đặt trên táp lô cabin.
Điều khiển hút, xả nước
Điều khiển cơ khí, tay gạt trên hệ thống đường ống chuyên dùng
Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu: Dongfeng
Loại phương tiện: Ô tô xitec (phun nước)
Cơ sở sản xuất:Công ty TNHH Thế Giới Xe Tải
Địa chỉ:Lô O3, Tổng kho Sacombank, Đường số 10, KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương
Thông số chung
Trọng lượng bản thân: 4.205 kg
- Tải trọng cho phép chở:5000 Kg
- Số người cho phép chở: 3 Người
- Trọng lượng toàn bộ: 9.400 kg
- Kích thước xe: 7060 x 2180 x 2580 mm
- Kích thước bao xitec:4200 x 1700 x 950 mm
- Khoảng cách trục: 3.800 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Diesel
Động cơ
- Nhãn hiệu động cơ: CY4102-E3C
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
- Thể tích: 3856 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 91 kW/ 2800 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---
- Lốp trước/ sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động: Hệ thống phanh thủy lực trợ lực chân không
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Video đánh giá xe tải Dongfeng phun nước rửa đường