Thông số kỹ thuật
Nhãn hiệu: SUZUKI CARRY
Loại phương tiện: Ô tô tải (Có mui)
Cơ sở sản xuất:Công ty TNHH Thế Giới Xe Tải
Địa chỉ:Lô O3, Tổng Kho Sacombank, Đường số 10 KCN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân:1240 Kg
- Phân bố : - Cầu trước: 595 Kg
- Cầu sau: 645 Kg
- Tải trọng cho phép chở:600 Kg
- Số người cho phép chở: 2
- Trọng lượng toàn bộ: 1950 Kg
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 4200 x 1700 x 2430 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):2370 x 1600 x 1200/1685 mm
- Khoảng cách trục: 2625 mm
- Vết bánh xe trước / sau: 1435/1435 mm
- Số trục: 2
- Công thức bánh xe: 4 x 2
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 92
Động cơ
- Nhãn hiệu động cơ: G16A
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Thể tích: 1590 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 68 kW/ 5750 v/ph
Lốp xe
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---
- Lốp trước / sau: 185 R14 /185 R14
Hệ thống phanh
- Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /Thủy lực, trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thủy lực, trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
Hệ thống lái
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thủy lực
Ghi chú
- Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng
- Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 88 kg/m3
Video Đánh Giá Xe Tải Suzuki