Thông số kỹ thuật Ford Ecosport2021
|
Các phiên bản Ecosport 2021 |
1.5L AT Trend |
1.5L Titanium |
1.0LEcoBoost Titanium |
KÍCH THƯỚC XE |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
4325 x 1755 x 1665 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2519 |
Giảm xóc trước |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Giảm xóc sau |
Thanh xoắn |
Phanh Trước - Sau |
Đĩa - Tang trống |
Đĩa - Đĩa |
Bánh xe |
Vành (mäm) đúc hợp kim 17 inch |
Lốp |
205/50 R17 |
NGOẠI THẤT |
Đèn pha trước |
Halogen |
Projector Halogen |
Đèn sương mù phía trước |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Gạt mưa kính sau |
Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện |
Không |
Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Có |
Có với khóa điện thông minh |
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Khóa trung tâm |
Có |
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái |
Cảm biến gạt mưa |
Không |
Tự động gạt mưa |
Đèn pha tự bật khi trời tối |
Không |
Có |
NỘI THẤT |
Điều hòa nhiệt độ |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau |
Có |
Có tựa tay và đựng cốc |
Vô lăng 3 chấu thể thao |
Có |
Nút điểu khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Đèn trần phía trước |
Với đèn xem bản đồ cá nhân |
Hộp giữ lạnh |
Không |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài |
Hệ thống âm thanh |
Kết nối Bluetooth, USB/AM/FM |
Hệ thống loa |
4 |
7 |
Hệ thống kết nối SYNC Ill với màn hình màu TFT cảm ứng 8 inch |
Không |
Điều khiển bằng giọng nói |
AN TOÀN |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước |
Có |
Túi khí bên cho hành khách trước |
Không |
Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Không |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Cảm biến lùi phía sau |
Không |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT |
1.0L Ecoboost 12 Van I3 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) |
120@6300 |
125 @6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
151@4500 |
170@4500 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm |
Phun xăng trực tiếp (turbo tăng áp) |
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở |
Có |
Tự động dừng/ nổ máy thông minh |
Không |
Có |
Dung tích thùng xăng (lít) |
52 |
Hộp số |
AT 6 cấp |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện điều khiển điện tử |