THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS GX 460 2021
|
Động cơ |
Loại động cơ |
4,6L V8 32 van DOHC với công nghệ van biến thiên thông minh kép |
Dung tích xylanh |
4.608 cc |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Công suất cực đại |
292 mã lực/5.500 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tiêu thụ NL hỗn hợp |
14.9 lít / 100km |
Đô thị |
18.94 lít / 100km |
Đường trường |
12.63 lít / 100km |
Khí thải CO₂ |
303.4 g/km |
Vận tốc tối đa |
175 km/h |
Mô men xoắn cực đại |
438 Nm/3.500 vòng/phút |
Khả năng tăng tốc |
8.3 giây (0 - 100 km/h) |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
6.3 m |
Vận hành |
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió |
Treo trước |
Coil Spring |
Treo sau |
Hệ thống treo khí nén với AVS |
Hệ thống lái |
Trợ lực dầu |
Kích thước |
Tổng thể |
Dài |
4,880 mm |
Rộng |
1,885 mm |
Cao |
1,845 mm |
Chiều dài cơ sở |
2,790 mm |
Khoảng cách giữa hai bánh |
Trước |
1,585 mm |
Sau |
1,585 mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng không tải |
2,375 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2,990 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu |
87 L |
Bánh & lốp |
Mâm hợp kim |
265/60 bán kính 18 inch |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Hệ thống khoá thông minh |
Có |
Hệ thống khởi động xe thông minh |
Có |
Tính năng Bluetooth, Gọi điện rảnh tay |
Có |
Bậc thềm lên xuống phát sáng (cửa trước) và tay vịn trung tâm |
Có |
Tích hợp các phím chức năng trên vô lăng |
Có |
Thiết bị giải trí bên trong |
Màn hình EMV 8 inch, DVD, hệ thống 17 loa Mark Levinsion |
Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau 2 màn hình |
Có |
Tính năng an toàn |
Túi khí đầu gối cho người lái và hành khách phía trước |
Có |
Túi khí rèm hàng ghế trước và sau |
Có |
Túi khí 2 giai đoạn cho người lái và hành khách phía trước |
Có |
Túi khí bên hàng ghế trước và sau |
Có |
Hệ thống đèn hắt sáng ở bậc thềm cửa lên xuống của người lái và hành khách phía trước |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) |
Có |
Hệ thống treo tự thích ứng (AVS) |
Có |
Hệ thống kiểm soát động lực học (VSC) |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh(ABS) |
Có |
Hệ thống thanh cân bằng thuỷ động lực học điện tử (KDSS) |
Có |
Tay lái trợ lực thuỷ lực với khả năng kiểm soát lưu lượng tự động (VFC) |
Có |
Vi sai trung tâm chống trượt LSD hiệu TORSEN |
Có |
chức năng kiểm soát độ cao của xe (Auto leveling) |
Có |
Hệ thống nhắc nhở thắt dây an toàn cho hàng ghế trước bằng âm thanh & hình ảnh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Tiện nghi |
Cửa sổ trời tuỳ chỉnh bằng điện |
Có |
Hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập |
Có |
Cửa hậu có kính lật ,khóa/mở bằng điện |
Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) |
Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) |
Có |
Ghế |
Ghế người lái và ghế khách trước điều chỉnh 8 hướng bằng điện |
Có |
Ghế với chức năng bơm hơi tựa tưng |
Có |
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |