Mô tả chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX450H 2021
Bảng thông số kỹ thuật Lexus RX 450H 2021 mới nhất được cập nhật bởi Lexus Việt Nam bao gồmkích thước, thông số động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu, tính năng an toàn, trang thiết bị tiện nghitrên xemới nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 450H 2021
|
Động cơ |
Động cơ xăng |
Kiểu động cơ |
V6, D4-S |
Dung tích xi lanh |
3,456 cc |
Công suất cực đại |
259 hp/6000 vòng/phút |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái |
ECO-NML-SPORT S-SPORT S PLUS -CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 6 |
Động cơ điện |
Công suất cực đại |
231 Hp |
Mô men xoắn cực đại |
474 Nm |
Tổng công suất |
308 hp |
Tỷ số nén |
13 |
Hệ thống nhiên liệu |
EFI, D4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Chu trình tổ hợp |
6.17L/100km |
Chu trình đô thị cơ bản |
7.57L/100km |
Chu trình đô thị phụ |
5.34L/100km |
Vận hành và khung gầm |
Mô men xoắn cực đại |
335Nm / 4600 vòng/phút |
Hộp số |
CVT |
Hệ thống lái |
Trợ lực lái điện |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo thích ứng |
Kích thước |
Dài |
4,890 mm |
Rộng |
1,895 mm |
Cao |
1,685 mm |
Cơ sở |
Chiều dài cơ sở |
2,790 mm |
Trước |
1,640 mm |
Sau |
1,630 mm |
Dung tích khoang hành lý |
453 L |
Trọng lượng |
Trọng lượng không tải |
2105-2210 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2715 kg |
Lốp & la-răng |
235/55R20 |
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Đĩa |
Ngoại thất |
Đèn pha cốt |
Đèn chiếu gần |
Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa |
Đèn LED |
Đèn báo rẽ |
Dải đèn LED |
Đèn ban ngày |
Đèn LED |
Đèn sương mù |
Đèn LED |
Đèn góc |
Đèn LED |
Tự động bật /tắt |
Tự động |
Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Tự động |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh |
Đèn LED |
Đèn báo rẽ |
Dải đèn LED |
Đèn sương mù |
Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Chỉnh điện |
Có |
Tự động gập |
Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi |
Có |
Chống chói |
Có |
Sấy gương |
Có |
Nhớ vị trí |
Có |
Cửa khoang hành lý |
Mở điện |
Có |
Đóng điên |
Có |
Chức năng không chạm |
Đá cốp |
Cửa số trời |
Điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở |
Có |
Chức năng chống kẹt |
Có |
Ống xả đơn |
Đơn |
Công nghệ trên xe |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh |
Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh cơ |
Chìa khóa dạng thẻ |
Có |
Nội thất |
Số chỗ ngồi |
5 |
Ghế người lái |
Chỉnh điện |
10 hướng |
Nhớ vị trí |
3 vị trí |
Sưởi ghế |
Có |
Làm mát ghế |
Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Có |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện |
10 hướng |
Nhớ vị trí |
3 vị trí |
Làm mát ghế |
Có |
Hàng ghế sau |
Gập 40:60 |
Chất liệu ghế |
Da Semi-aniline |
Tay lái |
Chỉnh điện |
Có |
Nhớ vị trí |
Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Có |
Chức năng sưởi |
Có |
Ốp gỗ |
Có |
Hệ thống giải trí |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson |
Số loa |
15 |
Màn hình |
12.3" |
Màn hình cảm ứng |
Có |
Đầu CD/DVD |
Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
Có |
Tính năng an toàn |
Phanh đỗ |
Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) |
Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường (TRAC) |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc(HAS) |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Chủ động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) |
Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LKA) |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
Cảm biến khoảng cách |
Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camera 360 |
Túi khí |
Túi khí phía trước |
2 |
Túi khí đầu gối cho người lái |
1 |
Túi khí đệm cho HK phía trước |
1 |
Túi khí bên phía trước |
2 |
Túi khí bên phía sau |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |