THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 300 2021
|
Kích thước & tính năng vận hành |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.890 x 1.895 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở |
2.790 mm |
Chiều ngang trục trước/sau |
1.640 mm/1.630 mm |
Trọng lượng không tải |
1.965 – 2.070 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2.575 kg |
Động cơ |
Động cơ I4 tăng áp 2.0L, 4 xy lanh |
Dung tích xi lanh |
1.998 cc |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Công suất cực đại |
235 mã lực tại 4.800 – 5.600 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
350Nm tại 1.650 – 4.000 vòng/phút |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái |
Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize |
Tốc độ tối đa |
200 km/h |
Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h) |
9,2 giây |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Tỉ số nén |
11,8 |
Thể tích bình nhiên liệu |
72 lít |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 6 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson / Tay đòn kép |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực điện (EPS) |
Kích thước mâm |
20 inch |
Thông số lốp |
235/55 R20 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) |
5,8 m |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt 328 mm |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt 338 mm |
Dung tích khoang hành lý |
176 lít / 432 lít (Khi gập hàng ghế thứ 3) |
Trang bị ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần/xa |
3 bóng Full-LED |
Đèn báo rẽ |
Dải đèn LED |
Đèn ban ngày |
Đèn LED |
Đèn sương mù |
Đèn LED |
Đèn chiếu góc |
Đèn LED |
Rửa đèn |
Có |
Tự động bật/tắt |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh |
Đèn LED |
Đèn báo rẽ |
Dải đèn LED |
Đènsương mù |
Có |
Gương chiếu hậu hai bên |
Chỉnh điện |
Tự động gập |
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi |
Chống chói |
Sấy gương |
Nhớ vị trí |
Cửa khoang hành lý |
Mở/đóng điện |
Mở cốp không chạm (đá cốp) |
Cửa số trời |
Điều chỉnh điện |
Đóng mở 1 chạm |
Chức năng chống kẹt |
Trang bị nội thất |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
Chất liệu ghế |
Da Semi-aniline |
Hàng ghế đầu |
Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ ghế (3 vị trí) |
Làm mát ghế |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ ghế (3 vị trí) |
Làm mát ghế |
Hàng ghế sau |
Gập 40:60 |
Tay lái |
Chỉnh điện |
Nhớ vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Chức năng sưởi vô lăng |
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp |
Sạc không dây |
Có |
Chìa khóa dạng thẻ |
Có |
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh cơ |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
Tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Điều khiển cửa gió thông minh |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levison |
Số loa |
12 loa |
Màn hình giải trí |
DVD, cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối điện thoại thông minh |
Apple Carplay & Android Auto |
Điều hướng hệ thống giải trí |
Lexus Touchpad |
Đầu CD/DVD |
Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
Có |
Hệ thống an toàn |
Phanh tay |
Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh |
Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống đèn pha thông minh |
Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Kiểm soát hành trình chủ động |
Có |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo có phương tiện khi lùi xe |
Có |
Cảm biến khoảng cách |
Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camera lùi |
Hệ thống túi khí |
Túi khí phía trước |
2 |
Túi khí đầu gối cho người lái |
1 |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước |
1 |
Túi khí bên phía trước |
2 |
Túi khí bên phía sau |
2 |
Túi khí rèm |
2 |
Tổng số túi khí |
10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |