THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 350 và LEXUS RX 350L2021
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
LEXUS RX 350 (5 chỗ ngồi) |
LEXUS RX 350L (7 chỗ ngồi) |
KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.890 x 1.895 x 1.690 |
5.000 x 1.895 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở |
2.790 mm |
2.790 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
Dung tích khoang hành lý (Lít) |
453 |
176/432 (gập hàng ghế thứ 3) |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
72 |
72 |
Động cơ |
Động cơ V6 |
Động cơ V6 |
Dung tích xi lanh |
3.546 cc |
3.546 cc |
Hộp số |
Tự động 8 cấp |
Tự động 8 cấp |
Công suất cực đại |
290Hp tại 6300 vòng/phút |
290Hp tại 6300 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
358Nm tại 4600-4700 vòng/phút |
358Nm tại 4600-4700 vòng/phút |
Kiểu dẫn động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái |
Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize |
Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize |
Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h) |
9,2 giây |
9,2 giây |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Tỉ số nén |
11,8 |
11,8 |
Thể tích bình nhiên liệu |
72 lít |
72 lít |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 6 |
Euro 6 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) |
Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson / Tay đòn kép |
MacPherson / Tay đòn kép |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực điện (EPS) |
Tay lái trợ lực điện (EPS) |
Kích thước mâm |
20 inch |
20 inch |
Thông số lốp |
235/55 R20 |
235/55 R20 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) |
5,8 m |
5,8 m |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt 328 mm |
Đĩa tản nhiệt 328 mm |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt 338 mm |
Đĩa tản nhiệt 338 mm |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Cao tốc (L/100Km) |
7,7 |
7,5 |
Hỗn hợp (L/100Km) |
10,2 |
9,9 |
Đô thị (L/100Km) |
14,3 |
13,9 |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần/xa |
3 bóng Full-LED |
3 bóng Full-LED |
Đèn báo rẽ |
Dải đèn LED |
Dải đèn LED |
Đèn ban ngày |
Đèn LED |
Đèn LED |
Đèn sương mù |
Đèn LED |
Đèn LED |
Đèn chiếu góc |
Đèn LED |
Đèn LED |
Rửa đèn |
Có |
Có |
Tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh đèn pha thích ứng (AHS) |
Có |
Có |
Giá nóc |
Có |
Có |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh |
Đèn LED |
Đèn LED |
Đèn báo rẽ |
Dải đèn LED |
Dải đèn LED |
Đènsương mù |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu hai bên |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Tự động gập |
Tự động gập |
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi |
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi |
Chống chói |
Chống chói |
Sấy gương |
Sấy gương |
Nhớ vị trí |
Nhớ vị trí |
Cửa khoang hành lý |
Mở/đóng điện |
Mở/đóng điện |
Mở cốp không chạm (đá cốp) |
Mở cốp không chạm (đá cốp) |
Cửa số trời |
Điều chỉnh điện |
Điều chỉnh điện |
Đóng mở 1 chạm |
Đóng mở 1 chạm |
Chức năng chống kẹt |
Chức năng chống kẹt |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
7 chỗ |
Chất liệu ghế |
Da Semi-aniline |
Da Semi-aniline |
Hàng ghế đầu |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ ghế (3 vị trí) |
Nhớ ghế (3 vị trí) |
Làm mát ghế |
Làm mát ghế |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ ghế (3 vị trí) |
Nhớ ghế (3 vị trí) |
Làm mát ghế |
Làm mát ghế |
Hàng ghế sau |
Chỉnh điện Gập 40:60 và sưởi ghế |
Gập 40:60 |
Hàng ghế thứ 3 |
Không |
Gập điện 50:50 |
Tay lái |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Nhớ vị trí |
Nhớ vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Chức năng sưởi vô lăng |
Chức năng sưởi vô lăng |
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp |
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp |
Sạc không dây |
Có |
Có |
Chìa khóa dạng thẻ |
Có |
Có |
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
Tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Điều khiển cửa gió thông minh |
Điều khiển cửa gió thông minh |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levison |
Mark Levison |
Số loa |
15 loa |
15 loa |
Màn hình giải trí |
DVD, cảm ứng 12,3 inch |
DVD, cảm ứng 12,3 inch |
Kết nối điện thoại thông minh |
Apple Carplay & Android Auto |
Apple Carplay & Android Auto |
Điều hướng hệ thống giải trí |
Lexus Touchpad |
Lexus Touchpad |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
Có |
Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN |
Phanh tay |
Điện tử |
Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh |
Có |
Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hệ thống đèn pha thông minh |
Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan |
Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường |
Có |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình chủ động |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm |
Có |
Có |
Cảnh báo có phương tiện khi lùi xe |
Có |
Có |
Cảm biến khoảng cách |
Phía trước và sau |
Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camer 360 độ |
Camera 360 độ |
Hệ thống túi khí |
10 túi khí |
10 túi khí |