Click to enlarge

LEXUS RX 2023

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
2,147,483,647đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
2,147,483,647đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

THẾ GIỚI XE Ô TÔ

Đại lý

10 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021

Bảng thông số kỹ thuật Lexus RX350 và Lexus RX350L 2021bao gồm chi tiết về kích thước xe, dung tích động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu, tính năng an toàn, trang thiết bị tiện nghi được công bố chính thức bởi Lexus Việt Nam

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 350 và LEXUS RX 350L2021

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 350 (5 chỗ ngồi) LEXUS RX 350L (7 chỗ ngồi)
KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
Dài x rộng x cao (mm) 4.890 x 1.895 x 1.690 5.000 x 1.895 x 1.700
Chiều dài cơ sở 2.790 mm 2.790 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200
Dung tích khoang hành lý (Lít) 453 176/432 (gập hàng ghế thứ 3)
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 72 72
Động cơ Động cơ V6 Động cơ V6
Dung tích xi lanh 3.546 cc 3.546 cc
Hộp số Tự động 8 cấp Tự động 8 cấp
Công suất cực đại 290Hp tại 6300 vòng/phút 290Hp tại 6300 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại 358Nm tại 4600-4700 vòng/phút 358Nm tại 4600-4700 vòng/phút
Kiểu dẫn động Dẫn động 4 bánh toàn thời gian Dẫn động 4 bánh toàn thời gian
Chế độ lái Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize
Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h) 9,2 giây 9,2 giây
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Tỉ số nén 11,8 11,8
Thể tích bình nhiên liệu 72 lít 72 lít
Tiêu chuẩn khí xả Euro 6 Euro 6
Hệ thống treo Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS)
Hệ thống treo trước/sau MacPherson / Tay đòn kép MacPherson / Tay đòn kép
Hệ thống lái Tay lái trợ lực điện (EPS) Tay lái trợ lực điện (EPS)
Kích thước mâm 20 inch 20 inch
Thông số lốp 235/55 R20 235/55 R20
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) 5,8 m 5,8 m
Hệ thống phanh trước Đĩa tản nhiệt 328 mm Đĩa tản nhiệt 328 mm
Hệ thống phanh sau Đĩa tản nhiệt 338 mm Đĩa tản nhiệt 338 mm
Tiêu thụ nhiên liệu
Cao tốc (L/100Km) 7,7 7,5
Hỗn hợp (L/100Km) 10,2 9,9
Đô thị (L/100Km) 14,3 13,9
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần/xa 3 bóng Full-LED 3 bóng Full-LED
Đèn báo rẽ Dải đèn LED Dải đèn LED
Đèn ban ngày Đèn LED Đèn LED
Đèn sương mù Đèn LED Đèn LED
Đèn chiếu góc Đèn LED Đèn LED
Rửa đèn
Tự động bật/tắt
Tự động điều chỉnh đèn pha thích ứng (AHS)
Giá nóc
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh Đèn LED Đèn LED
Đèn báo rẽ Dải đèn LED Dải đèn LED
Đènsương mù
Gương chiếu hậu hai bên Chỉnh điện Chỉnh điện
Tự động gập Tự động gập
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi
Chống chói Chống chói
Sấy gương Sấy gương
Nhớ vị trí Nhớ vị trí
Cửa khoang hành lý Mở/đóng điện Mở/đóng điện
Mở cốp không chạm (đá cốp) Mở cốp không chạm (đá cốp)
Cửa số trời Điều chỉnh điện Điều chỉnh điện
Đóng mở 1 chạm Đóng mở 1 chạm
Chức năng chống kẹt Chức năng chống kẹt
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi 5 chỗ 7 chỗ
Chất liệu ghế Da Semi-aniline Da Semi-aniline
Hàng ghế đầu Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ ghế (3 vị trí) Nhớ ghế (3 vị trí)
Làm mát ghế Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào Chức năng hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách phía trước Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng
Nhớ ghế (3 vị trí) Nhớ ghế (3 vị trí)
Làm mát ghế Làm mát ghế
Hàng ghế sau Chỉnh điện Gập 40:60 và sưởi ghế Gập 40:60
Hàng ghế thứ 3 Không Gập điện 50:50
Tay lái Chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi vô lăng Chức năng sưởi vô lăng
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp Ốp gỗ Shimamoku cao cấp
Sạc không dây
Chìa khóa dạng thẻ
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Chức năng lọc bụi phấn hoa Chức năng lọc bụi phấn hoa
Tự động thay đổi chế độ lấy gió Tự động thay đổi chế độ lấy gió
Điều khiển cửa gió thông minh Điều khiển cửa gió thông minh
Hệ thống âm thanh Mark Levison Mark Levison
Số loa 15 loa 15 loa
Màn hình giải trí DVD, cảm ứng 12,3 inch DVD, cảm ứng 12,3 inch
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay & Android Auto Apple Carplay & Android Auto
Điều hướng hệ thống giải trí Lexus Touchpad Lexus Touchpad
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh tay Điện tử Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Phân phối lực phanh điện tử
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống đèn pha thông minh Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Hệ thống ổn định thân xe
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát hành trình chủ động
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Cảnh báo có phương tiện khi lùi xe
Cảm biến khoảng cách Phía trước và sau Phía trước và sau
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camer 360 độ Camera 360 độ
Hệ thống túi khí 10 túi khí 10 túi khí

Thông số kỹ thuật Lexus RX350 và Lexus RX350L2021

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: THẾ GIỚI XE Ô TÔ
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-2015
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Số 6 Phố Thành Thái, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp