Click to enlarge

LEXUS LS 2022

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
2,147,483,647đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
2,147,483,647đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

THẾ GIỚI XE Ô TÔ

Đại lý

10 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật Lexus LS 2021

Thông số kỹ thuật Lexus LS 2021 chi tiết với 2 phiên bản là Lexus LS 500 và Lexus LS 500h Hybrid với những thông số như kích thước xe, động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu, trang bị tiện nghi, tính năng an toàn, khả năng vận hành... được công bố chính thức bởi Lexus Việt Nam

Thông số kỹ thuật Lexus LS2021

Các phiên bản Lexus LS LS 500 LS 500h (Hybrid)
ĐỘNG CƠ    
Kiểu động cơ V6, D4-S, Twin turbo 8GR-FXS
Dung tích xi lanh 3,445 cc 3,456 cc
Công suất cực đại 415 hp/6000 vòng/phút 295 hp/6600 vòng/phút
Kiểu dẫn động Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau
Chế độ lái Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize
Tiêu chuẩn khí xả Euro 5 Euro 5
Chế độ tự động ngắt động cơ  
Tỷ số nén 10.476:1  
Hệ thống nhiên liệu EFI, D4S-T EFI, D-4S
Mức tiêu thụ nhiên liệu    
Chu trình tổ hợp 9.15L/100km 6.3L/100KM
Chu trình đô thị cơ bản 14.02L/100km 7.9L/100KM
Chu trình đô thị phụ 5.96L/100km 6.7L/100KM
Vận hành    
Mô men xoắn cực đại 599Nm / 1600 - 4800 vòng/phút 350Nm / 5100 vòng/phút
Hộp số 10 AT Multi stage HV - 10 cấp
Hệ thống lái Trợ lực lái điện Trợ lực lái điện
Khung gầm    
Hệ thống treo Khí nén có treo thích ứng (AVS) Khí nén có treo thích ứng (AVS)
Kích thước tổng thể    
Dài 5,235 mm 5,235 mm
Rộng 1,900 mm 1,900 mm
Cao 1,450 mm 1,450 mm
Kích thước cơ sở    
Chiều dài cơ sở 3,125 mm 3,125 mm
Trước 1,630 mm 1,630 mm
Sau 1,635 mm 1,635 mm
Dung tích khoang hành lí 440L 440L
Trọng lượng    
Trọng lượng không tải 2,235 kg 2295 kg
Trọng lượng toàn tải 2,670 kg 2725 kg
Thể tích thùng nhiên liệu 82l 82L
Lốp và lazang 245/45R20 245/45R20
Lốp run-flat  
Hệ thống phanh    
Trước Đĩa 18" Đĩa 18"
Sau Đĩa 17" Đĩa 17"
NGOẠI THẤT    
Cụm đèn trước    
Đèn chiếu gần Đèn LED 3 bóng Đèn LED 3 bóng
Đèn chiếu xa Đèn LED 3 bóng Đèn LED 3 bóng
Đèn báo rẽ Dải đèn LED Dải đèn LED
Đèn ban ngày Đèn LED Đèn LED
Đèn sương mù Đèn LED Đèn LED
Đèn góc Đèn LED Đèn LED
Rửa đèn
Tự động bật /tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Cụm đèn sau    
Đèn báo phanh Đèn LED Đèn LED
Đèn báo rẽ Dải đèn LED Dải đèn LED
Đèn sương mù
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài    
Chỉnh điện
Tự động gập
Tự động điều chỉnh khi lùi
Chống chói
Sấy gương
Nhớ vị trí
Cửa xe Cửa hít Cửa hít
Cửa khoang hành lý    
Mở điện
Đóng điên
Chức năng không chạm
Cửa số trời    
Điều chỉnh điện
Chức năng 1 chạm đóng mở
Chức năng chống kẹt
Ống xả kép
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN    
Hệ thống điều hòa Tự động 4 vùng Tự động 4 vùng
Chức năng Nanoe
Chức năng lọc bụi phấn hoa
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD)
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN)
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện
Chìa khóa dạng thẻ
Hộp lạnh
TIỆN NGHI    
Số chỗ ngồi 5 5
Ghế người lái    
Chỉnh điện 28 hướng 28 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Chức năng hỗ trợ ra vào
Sưởi ghế
Mat-xa
Ghế hành khách phía trước    
Chỉnh điện 28 hướng 28 hướng
Nhớ vị trí 3 vị trí 3 vị trí
Làm mát ghế
Sưởi ghế
Mat-xa
Hàng ghế sau    
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Làm mát ghế
Sưởi ghế
Mat-xa
Ghế Ottoman
Chất liệu ghế Da Semi-aniline Da Semi-aniline
Tay lái    
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chức năng hỗ trợ ra vào
Chức năng sưởi
Ốp gỗ
Hệ thống giải trí    
Hệ thống âm thanh Mark Levinson Mark Levinson
Số loa 23 23
Màn hình 12.3" 12.3"
Đầu CD/DVD
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau
TÍNH NĂNG AN TOÀN    
Phanh đỗ Điện tử Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống kiểm soat lực bám đường (TRC)
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống điều khiển hành trình (DRCC)
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
Cảm biến khoảng cách Phía trước và sau Phía trước và sau
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera 360 Camera 360
Túi khí    
Túi khí phía trước 2 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1 1
Túi khí đầu gối cho HK phía trước 1 1
Túi khí bên phía trước 2 2
Túi khí bên phía sau 2 2
Túi khí rèm 2 2
Túi khí đệm phía sau 2 2
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: THẾ GIỚI XE Ô TÔ
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-2015
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Số 6 Phố Thành Thái, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp