Mô tả chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS LX570 2021
Bảng thông số kỹ thuật Lexus LX 570 2021 mới nhất được cập nhật bởi Lexus Việt Nam bao gồmkích thước, thông số động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu, tính năng an toàn, trang thiết bị tiện nghi trên xemới nhất.
Thông số kỹ thuật Lexus LX570 2021
|
Động cơ |
Loại động cơ |
5,7L V8 32 van, trục cam kép, VVT-I kép |
Dung tích xy lanh |
5.663 cc |
Công suất cực đại |
362 hp / 5.600 rpm |
Kiểu dẫn động |
4WD |
Chế độ lái |
Eco/Normal/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize |
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO5 |
Vận hành |
Mô men xoắn cực đại |
530 Nm / 3.200 rpm |
Hộp số |
Hộp số tự động 8 cấp |
Hệ thống lái |
Trợ lực dầu |
Khung gầm |
Hệ thống treo |
Khí nén có treo thích ứng (AVS) |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động |
AHC |
Kích thước |
Tổng thể |
Dài |
5.080 mm |
Rộng |
1.980 mm |
Cao |
1.865 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.850 mm |
Trước |
1.650 mm |
Sau |
1.650 mm |
Dung tích khoang hành lý |
344 L |
Gập hàng ghế số 3 |
1.220 L |
Gập hàng ghế số 2 và số 3 |
2.074 L |
Trọng lượng |
Trọng lượng không tải |
2743 |
Trọng lượng toàn tải |
3400 |
Thể tích thùng nhiên liệu |
93 L (chính) + 45 L (phụ) |
Kích cỡ bánh xe |
275/50R21 |
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa 18" |
Sau |
Đĩa 17" |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn báo rẽ |
LED + dạng tia |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Đèn góc |
LED |
Rửa đèn |
Có |
Tự động bật /tắt |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh |
Đèn LED |
Đèn báo rẽ |
LED + dạng tia |
Đèn sương mù |
Có |
Hệ thống gạt mưa tự động |
Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Chỉnh điện |
Có |
Tự động gập |
Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi |
Có |
Chống chói |
Có |
Sấy gương |
Có |
Nhớ vị trí |
Có |
Cửa khoang hành lý |
Mở điện |
Có |
Đóng điên |
Có |
Cửa số trời |
Có |
Điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở |
Có |
Chức năng chống kẹt |
Có |
Công nghệ trang bị trên xe |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 4 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh |
Có |
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh cơ |
Chìa khóa dạng thẻ |
Có |
Hộp lạnh |
Có |
Kính chắn gió cách âm |
Có |
Tiện nghi |
Số chỗ ngồi |
8 |
Ghế người lái |
Chỉnh điện |
12 hướng |
Nhớ vị trí |
3 vị trí |
Làm mát ghế |
Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Có |
Sưởi ghế |
Có |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện |
10 hướng |
Làm mát ghế |
Có |
Sưởi ghế |
Có |
Hàng ghế sau |
Chỉnh điện |
Có |
Làm mát ghế |
Có |
Chất liệu ghế |
Da Semi-aniline |
Tay lái |
Chỉnh điện |
Có |
Nhớ vị trí |
Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Có |
Chức năng sưởi |
Có |
Ốp gỗ |
Có |
Hệ thống giải trí |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson |
Số loa |
19 |
Màn hình |
12.3" |
Đầu CD/DVD |
Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth |
Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
Có màn hình DVD 10" |
An toàn |
Phanh đỗ |
Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hỗ trợ lực phanh |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Cảm biến khoảng cách |
Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camera 360 |
Túi khí |
Túi khí phía trước |
Có |
Túi khí đầu gối cho người lái |
Có |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước |
Có |
Túi khí bên phía trước |
Có |
Túi khí bên phía sau |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |