Mô tả chi tiết
Toyota Fortuner 2.4 G 4×2 MT
– Giá bán: 1.033.000.000 VNĐ ( MÀU TRẮNG 040 GIÁ – 1.033.000.000 VNĐ )
GIÁ GIẢM: Liên hệ 0909 70 82 89
– Thể hiện một vị thế riêng biệt với dáng vẻ oai phong và khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ ngay cả trên những địa hình hiểm trở và phức tạp nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
| Dung tích khoang hành lý (L) | |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | |
Động cơ | Loại động cơ | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tốc độ tối đa | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
| Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | |
Chế độ lái | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar | |
| Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
| Sau | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị (L/100km) | |
| Kết hợp (L/100km) | |
| Trong đô thị (L/100km) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector | |
| Đèn chiếu xa | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn báo phanh trên cao | | |
Đèn sương mù | Trước | |
| Sau | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |
| Chức năng gập điện | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | |
| Tích hợp đèn chào mừng | |
| Màu | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng sấy gương | |
| Chức năng chống bám nước | |
| Chức năng chống chói tự động | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | |
| Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | | |
Ăng ten | | |
Tay nắm cửa ngoài | | |
Bộ quây xe thể thao | | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | |
| Sau | |
Lưới tản nhiệt | Trước | |
Chắn bùn | | |
Ống xả kép | | |
Tay lái | Loại tay lái | |
| Chất liệu | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
| Lẫy chuyển số | |
| Bộ nhớ vị trí | |
Gương chiếu hậu trong | | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
| Đèn báo chế độ Eco | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
| Chức năng báo vị trí cần số | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/With (monochrome dot) | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD | |
| Số loa | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |
| Kết nối wifi | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Chất liệu bọc ghế | | |
Ghế trước | Loại ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 ways manual | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 ways manual | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining | |
| Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
| Hàng ghế thứ bốn | |
| Hàng ghế thứ năm | |
| Tựa tay hàng ghế sau | |
Rèm che nắng kính sau | | |
Rèm che nắng cửa sau | | |
Cửa gió sau | | |
Hộp làm mát | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Khóa cửa điện | | |
Chức năng khóa cửa từ xa | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống cân bằng điện tử | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | |
Hệ thống thích nghi địa hình | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Camera lùi | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
| Túi khí bên hông phía trước | |
| Túi khí rèm | |
| Túi khí bên hông phía sau | |
| Túi khí đầu gối người lái | |
| Túi khí đầu gối hành khách | |
Khung xe GOA | | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | | |
Cột lái tự đổ | | |
Bàn đạp phanh tự đổ | | |
THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
STT | DỊCH VỤ KÈM THEO | CHI PHÍ |
1 | Giá bán có VAT | 1.033.000.000 VNĐ |
2 | Thuế trước bạ tạm tính TPHCM | Xe lắp ráp 5% Xe nhập phí 10% |
3 | Đăng ký biển số xe CA . TPHCM | 20.000.000 VNĐ |
4 | Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe không kinh doanh thời hạn 2,5 năm, xe kinh doanh thời hạn 1,5 năm | 340.000 VNĐ |
5 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty | Cá nhân 1.560.000 VNĐ Công ty 2.160.000 VNĐ |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm | 943.400 VNĐ |
7 | Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe | 1,6% giá trị xe |
8 | Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM | 2.000.000 VNĐ |