Mô tả chi tiết
Xe Toyota Camry 2.5 Q AT 2019
– Giá bán: 1.235.000.000 VNĐ. ( MÀU TRẮNG NGỌC TRAI GIÁ – 1.243.000.000 VNĐ )
Thông tin khuyến mãi cập nhật, Tư vấn tài chính – ngân hàng – bảo hiểm, Gọi ngay: 0909.70.8289.
– Với ngôn ngữ thiết kế giàu cảm xúc, Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh. Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ | Loại động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Hệ thống nhiên liệu | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | | |
Hệ thống truyền động | | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts | |
| Sau | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | Full size spare tires (aluminum) | |
Phanh | Trước | |
| Sau | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị (L/100km) | |
| Kết hợp (L/100km) | |
| Trong đô thị (L/100km) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | |
| Đèn chiếu xa | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống rửa đèn | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn báo phanh trên cao | | |
Đèn sương mù | Trước | |
| Sau | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | |
| Đèn phanh | |
| Đèn báo rẽ | |
| Đèn lùi | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |
| Chức năng gập điện | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | |
| Tích hợp đèn chào mừng | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng sấy gương | |
| Chức năng chống bám nước | |
| Chức năng chống chói tự động | |
Gạt mưa | Trước | |
| Sau | |
Chức năng sấy kính sau | | |
Ăng ten | | |
Tay nắm cửa ngoài | | |
Chắn bùn | | |
Ống xả kép | | |
Cánh hướng gió nóc xe | | |
Tay lái | Loại tay lái | |
| Chất liệu | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh | |
| Lẫy chuyển số | |
| Bộ nhớ vị trí | |
Gương chiếu hậu trong | | |
Tay nắm cửa trong | | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
| Đèn báo chế độ Eco | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
| Chức năng báo vị trí cần số | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Cửa sổ trời | | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | |
| Số loa | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |
| Kết nối wifi | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |
| Kết nối điện thoại thông minh | |
Hệ thống điều hòa | Trước | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Chất liệu bọc ghế | | |
Ghế trước | Loại ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | |
| Hàng ghế thứ ba | |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có Khay đựng ly + Nắp đậy | |
Rèm che nắng kính sau | | |
Rèm che nắng cửa sau | | |
Cửa gió sau | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Khóa cửa điện | | |
Chức năng khóa cửa từ xa | | |
Phanh tay điện tử | | |
Hệ thống dẫn đường | | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Cốp điều khiển điện | | |
Ga tự động | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống ổn định thân xe | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | |
Hệ thống thích nghi địa hình | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | | |
Camera lùi | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Chức năng giữ phanh điện tử | | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
| Túi khí bên hông phía trước | |
| Túi khí rèm | |
| Túi khí bên hông phía sau | |
| Túi khí đầu gối người lái | |
| Túi khí đầu gối hành khách | |
Khung xe GOA | | |
Dây đai an toàn | Trước | |
| Hàng ghế sau thứ nhất | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | | |
Cột lái tự đổ | | |
Bàn đạp phanh tự đổ | | |
THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
STT | DỊCH VỤ KÈM THEO | CHI PHÍ |
1 | Giá bán có VAT | 1.235.000.000 VNĐ |
2 | Thuế trước bạ tạm tính TPHCM | Xe lắp ráp 5% Xe nhập phí 10% |
3 | Đăng ký biển số xe CA . TPHCM | 20.000.000 VNĐ |
4 | Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe không kinh doanh thời hạn 2,5 năm, xe kinh doanh thời hạn 1,5 năm | 340.000 VNĐ |
5 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty | Cá nhân 1.560.000 VNĐ Công ty 2.160.000 VNĐ |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm | 530.700 VNĐ
|
7 | Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe | 1,1% – 1,7% giá trị xe |
8 | Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM | 2.000.000 VNĐ |