Click to enlarge

CAMRY 2.5Q AT

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
1,235,000,000đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
1,235,000,000đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT

Đại lý

29 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Xe Toyota Camry 2.5 Q AT 2019

– Giá bán: 1.235.000.000 VNĐ. ( MÀU TRẮNG NGỌC TRAI GIÁ – 1.243.000.000 VNĐ )

Thông tin khuyến mãi cập nhật, Tư vấn tài chính – ngân hàng – bảo hiểm, Gọi ngay: 0909.70.8289.

– Với ngôn ngữ thiết kế giàu cảm xúc, Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh. Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885x 1840 x 1445
  Chiều dài cơ sở (mm)
2825
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1590/1615
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,7
  Trọng lượng không tải (kg)
1520
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2030
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
60
Động cơ Loại động cơ
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc)
1998
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
  Loại nhiên liệu
Xăng không chì
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
123/6500
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
199/4600
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái  
1 chế độ (Thường)
Hệ thống truyền động  
Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số  
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson/McPherson Struts
  Sau
Double Wishbone
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc
  Kích thước lốp
215/55R17
  Lốp dự phòng
Full size spare tires (aluminum)
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt
  Sau
Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100km)
6.5
  Kết hợp (L/100km)
7.88
  Trong đô thị (L/100km)
10.23

 

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Bi-LED dạng bóng chiếu
  Đèn chiếu xa
Bi-LED dạng bóng chiếu
  Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
  Hệ thống rửa đèn
Không có
  Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có, chế độ tự ngắt
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
Có (LED)
  Sau
Không
Cụm đèn sau Đèn vị trí
LED
  Đèn phanh
LED
  Đèn báo rẽ
Bóng thường
  Đèn lùi
Bóng thường
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Tích hợp đèn chào mừng
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có
  Bộ nhớ vị trí
Không có
  Chức năng sấy gương
Không có
  Chức năng chống bám nước
  Chức năng chống chói tự động
Không có
Gạt mưa Trước
Gạt mưa tự động
  Sau
Không có
Chức năng sấy kính sau  
Có, điều chỉnh thời gian
Ăng ten  
Kính sau
Tay nắm cửa ngoài  
Mạ crôm
Chắn bùn  
Không
Ống xả kép  
Không
Cánh hướng gió nóc xe  
Không

 

Tay lái Loại tay lái
3 chấu
  Chất liệu
Bọc da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
  Lẫy chuyển số
Không có
  Bộ nhớ vị trí
Không có
Gương chiếu hậu trong  
Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong  
Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
  Đèn báo chế độ Eco
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Chức năng báo vị trí cần số
  Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT 4.2”
Cửa sổ trời  
Không có
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
  Số loa
6
  Cổng kết nối AUX
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có
  Kết nối wifi
Không có
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
  Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống sạc không dây  
Không có
Chất liệu bọc ghế  
Da
Ghế trước Loại ghế
Thường
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng
  Bộ nhớ vị trí
Không có
  Chức năng thông gió
Không có
  Chức năng sưởi
Không có
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định
  Hàng ghế thứ ba
Không có
  Tựa tay hàng ghế sau
Có Khay đựng ly + Nắp đậy
Rèm che nắng kính sau  
Chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sau  
Không có
Cửa gió sau  
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm  
Khóa cửa điện  
Có (Tự động)
Chức năng khóa cửa từ xa  
Phanh tay điện tử  
Hệ thống dẫn đường  
Không có
Hiển thị thông tin trên kính lái  
Không có
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Cốp điều khiển điện  
Không
Ga tự động  
Không có
Hệ thống báo động  
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo  
Không có
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình  
Không có
Hệ thống thích nghi địa hình  
Không có
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Hệ thống cảnh báo điểm mù  
Không có
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau  
Không có
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp  
Camera lùi  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
  Góc trước
  Góc sau
Chức năng giữ phanh điện tử  
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí bên hông phía trước
  Túi khí rèm
  Túi khí bên hông phía sau
Không có
  Túi khí đầu gối người lái
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có
Khung xe GOA  
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí
  Hàng ghế sau thứ nhất
3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
Cột lái tự đổ  
Bàn đạp phanh tự đổ  

THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE

STT DỊCH VỤ KÈM THEO CHI PHÍ
1 Giá bán có VAT 1.235.000.000 VNĐ
2 Thuế trước bạ tạm tính TPHCM Xe lắp ráp 5%
Xe nhập phí 10%
3 Đăng ký biển số xe CA . TPHCM 20.000.000 VNĐ
4 Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe không kinh doanh thời hạn 2,5 năm, xe kinh doanh thời hạn 1,5 năm 340.000 VNĐ
5 Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty Cá nhân 1.560.000 VNĐ
Công ty 2.160.000 VNĐ
6 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm 530.700 VNĐ
7 Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe 1,1% – 1,7% giá trị xe
8 Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM 2.000.000 VNĐ

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-1996
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 220 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, HCM

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp