Click to enlarge

COROLLA ALTIS 1.8G CVT

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
763,000,000đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
763,000,000đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT

Đại lý

29 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Xe Toyota Altis 1.8G CVT

– Giá bán:  791.000.000 VNĐ.

Thông tin khuyến mãi cập nhật, Tư vấn tài chính – ngân hàng – bảo hiểm, Gọi ngay: 0909.70.82.89

– Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Xe Toyota Altis 1.8 E MT xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4620 x 1775 x 1460
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1930 x 1485 x 1205
  Chiều dài cơ sở (mm)
2700
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1520/1520
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
  Trọng lượng không tải (kg)
1225
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1630
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
  Dung tích khoang hành lý (L)
470
Động cơ Loại động cơ
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/ In-line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ EFI
  Loại nhiên liệu
Xăng/ Petrol
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
173 / 4000
  Tốc độ tối đa
205
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
195/65R15
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/ EPS
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100km)
5.8
  Kết hợp (L/100km)
7.3
  Trong đô thị (L/100km)
10.1
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect
  Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Tự động tắt/ Auto cut
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
Không có/Without
  Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
  Màu
Cùng màu thân xe/ Body color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng sấy gương
Không có/Without
  Chức năng chống bám nước
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
In trên kính hậu
Tay nắm cửa ngoài  
Cùng màu thân xe với viền bạc/ Body color with Plating
Bộ quây xe thể thao  
Không có/Without
Cánh hướng gió sau  
Không có/Without
Chắn bùn  
Không có/Without
Ống xả kép  
Không có/Without

 

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Bọc da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong  
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong  
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
  Đèn báo chế độ Eco
Không có/Without
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With (màu)
Cửa sổ trời  
Không có
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD 1 đĩa
  Số loa
4
  Cổng kết nối AUX
Có/With
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
  Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay/Manual
Hệ thống sạc không dây  
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế  
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
  Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
Rèm che nắng kính sau  
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau  
Không có/Without
Cửa gió sau  
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm  
Không có/Without
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Tự động lên/xuống vị trí người lái/ Auto for driver window
Cốp điều khiển điện  
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Không có/Without
Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Không có/Without
Camera lùi  
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Không có/Without
  Góc trước
Không có/Without
  Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With
  Túi khí rèm
Có/With
  Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA  
Có/With
Dây đai an toàn Trước
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2
  Hàng ghế sau thứ nhất
Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Rear seat 3 points ELR x 3
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
Có/With

THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE

STT DỊCH VỤ KÈM THEO CHI PHÍ
1 Giá bán có VAT 791.000.000 VNĐ
2 Thuế trước bạ tạm tính TPHCM Xe lắp ráp 5%
Xe nhập phí 10%
3 Đăng ký biển số xe CA . TPHCM 20.000.000 VNĐ
4 Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe lần đầu 2,5 năm 340.000 VNĐ
5 Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty Cá nhân 1.560.000 VNĐ
Công ty 2.160.000 VNĐ
6 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm 530.700 VNĐ
7 Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe 1,6% giá trị xe
8 Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM 2.000.000 VNĐ

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-1996
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 220 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, HCM

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp