Mô tả chi tiết
Xe Toyota Hilux 2.4 4×2 AT
– Giá bán: 662.000.000 VNĐ
Thông tin khuyến mãi cập nhật, Tư vấn tài chính – ngân hàng – bảo hiểm, Gọi ngay: 0909.70.8289
Xe Toyota Hilux 2.4 4×2 AT mở ra kỷ nguyên mới cho dòng xe bán tải hiện đại, phong cách, uy lực và đa năng. Với từng chi tiết được thiết kế mạnh mẽ và đầy cảm xúc, chỉ Hilux mới có thể đem đến những cuộc chinh phục xứng tầm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ | Loại động cơ | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép/Double wishbone | |
| Sau | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Phanh | Trước | |
| Sau | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị (L/100km) | |
| Kết hợp (L/100km) | |
| Trong đô thị (L/100km) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
| Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống rửa đèn | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn báo phanh trên cao | | |
Đèn sương mù | Trước | |
| Sau | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |
| Chức năng gập điện | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | |
| Tích hợp đèn chào mừng | |
| Màu | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng sấy gương | |
| Chức năng chống bám nước | |
| Chức năng chống chói tự động | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment | |
| Sau | |
Chức năng sấy kính sau | | |
Ăng ten | | |
Tay nắm cửa ngoài | | |
Bộ quây xe thể thao | | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Color paint | |
| Sau | Cùng màu thân xe /Steel step paint | |
Lưới tản nhiệt | Trước | |
| Sau | Cùng màu thân xe /Steep step paint | |
Chắn bùn | | |
Ống xả kép | | |
Tay lái | Loại tay lái | |
| Chất liệu | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
| Lẫy chuyển số | |
| Bộ nhớ vị trí | |
Gương chiếu hậu trong | | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | | Cùng màu nội thất/Pigmentation | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
| Đèn báo chế độ Eco | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
| Chức năng báo vị trí cần số | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
| Số loa | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |
| Kết nối wifi | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |
| Kết nối điện thoại thông minh | |
| Kết nối HDMI | |
Hệ thống điều hòa | Trước | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Chất liệu bọc ghế | | |
Ghế trước | Loại ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | |
| Hàng ghế thứ ba | |
| Hàng ghế thứ bốn | |
| Hàng ghế thứ năm | |
| Tựa tay hàng ghế sau | |
Rèm che nắng kính sau | | |
Rèm che nắng cửa sau | | |
Cửa gió sau | | |
Hộp làm mát | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Khóa cửa điện | | |
Chức năng khóa cửa từ xa | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | Tự động xuống cửa người l ái/ With (Auto, down for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống ổn định thân xe | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | |
Hệ thống thích nghi địa hình | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Camera lùi | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
| Túi khí bên hông phía trước | |
| Túi khí rèm | |
| Túi khí bên hông phía sau | |
| Túi khí đầu gối người lái | |
| Túi khí đầu gối hành khách | |
Khung xe GOA | | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | | |
Cột lái tự đổ | | |
Bàn đạp phanh tự đổ | | |
THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
STT | DỊCH VỤ KÈM THEO | CHI PHÍ |
1 | Giá bán có VAT | 662.000.000 VNĐ |
2 | Thuế trước bạ tạm tính TPHCM | 6% |
3 | Đăng ký biển số xe CA . TPHCM | 500.000 VNĐ |
4 | Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm lần đầu 2,5 năm | 330.000 VNĐ |
5 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty) | 2.160.000 VNĐ |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm | 1.076.000 VNĐ |
7 | Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe | 1,6 % giá trị xe |
8 | Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM | 2.000.000 VNĐ |