Mô tả chi tiết
TOYOTA AVANZA 1.3 MT – MÁY XĂNG – NHẬP INDONESIA
– Giá bán: 544.000.000 VNĐ
GIÁ GIẢM: Liên hệ 0909 70 82 89
– Mang yêu thương cho mỗi hành trình, xe gia đình 7 chỗ hoàn toàn mới – Avanza
– Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ
– Nội thất rộng rãi và tiện nghi
– An toàn tiêu chuẩn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
| Dung tích khoang hành lý (L) | |
Động cơ | Loại động cơ | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tốc độ tối đa | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
| Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | |
Chế độ lái | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | |
| Sau | Liên kết đa điểm / Five link | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ | |
| Sau | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị (L/100km) | |
| Kết hợp (L/100km) | |
| Trong đô thị (L/100km) | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | |
| Đèn chiếu xa | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống rửa đèn | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn báo phanh trên cao | | |
Đèn sương mù | Trước | |
| Sau | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | |
| Đèn phanh | |
| Đèn báo rẽ | |
| Đèn lùi | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |
| Chức năng gập điện | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | |
| Tích hợp đèn chào mừng | |
| Màu | Cùng màu thân xe/Body color | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng sấy gương | |
| Chức năng chống bám nước | |
| Chức năng chống chói tự động | |
Gạt mưa | Trước | |
| Sau | |
Chức năng sấy kính sau | | |
Ăng ten | | |
Tay nắm cửa ngoài | | Cùng màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | | |
Cản xe | Trước | |
| Sau | |
Lưới tản nhiệt | Trước | |
Chắn bùn | | |
Ống xả kép | | |
Cánh hướng gió nóc xe | | |
Thanh đỡ nóc xe | | |
Tay lái | Loại tay lái | |
| Chất liệu | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
| Lẫy chuyển số | |
| Bộ nhớ vị trí | |
Gương chiếu hậu trong | | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | | Cùng màu nội thất/Material color | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
| Đèn báo chế độ Eco | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
| Chức năng báo vị trí cần số | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Cửa sổ trời | | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
| Số loa | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |
| Kết nối wifi | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |
| Kết nối điện thoại thông minh | |
| Kết nối HDMI | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Chất liệu bọc ghế | | |
Ghế trước | Loại ghế | |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch | |
| Hàng ghế thứ ba | Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50 | |
| Hàng ghế thứ bốn | |
| Hàng ghế thứ năm | |
Rèm che nắng kính sau | | |
Rèm che nắng cửa sau | | |
Cửa gió sau | | |
Hộp làm mát | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Khóa cửa điện | | |
Chức năng khóa cửa từ xa | | |
Phanh tay điện tử | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection | |
Cốp điều khiển điện | | |
Ga tự động | | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống ổn định thân xe | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | | |
Giữ phanh | | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | |
Hệ thống thích nghi địa hình | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Camera lùi | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
| Túi khí bên hông phía trước | |
| Túi khí rèm | |
| Túi khí bên hông phía sau | |
| Túi khí đầu gối người lái | |
| Túi khí đầu gối hành khách | |
Khung xe GOA | | |
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | | |
Cột lái tự đổ | | |
Bàn đạp phanh tự đổ | | |
THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
STT | DỊCH VỤ KÈM THEO | CHI PHÍ |
1 | Giá bán có VAT | 544.000.000 VNĐ |
2 | Thuế trước bạ tạm tính TPHCM | Xe lắp ráp 5% Xe nhập phí 10% |
3 | Đăng ký biển số xe CA . TPHCM | 20.000.000 VNĐ |
4 | Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe không kinh doanh thời hạn 2,5 năm, xe kinh doanh thời hạn 1,5 năm | 340.000 VNĐ |
5 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty | Cá nhân 1.560.000 VNĐ Công ty 2.160.000 VNĐ |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm | 943.400 VNĐ |
7 | Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe | 1,6% giá trị xe |
8 | Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM | 2.000.000 VNĐ |