Click to enlarge

INNOVA 2.0V AT

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
995,000,000đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
995,000,000đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT

Đại lý

29 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Xe Toyota Innova 2.0V AT

Giá bán: 971.000.000 VNĐ ( MÀU TRẮNG NGỌC TRAI GIÁ : 979.000.000 VNĐ )

Tư vấn mua xe 24/7: 0909 70 82 89

Sở hữu thiết kế lịch lãm cùng phong cách thể thao năng động và tính tiện dụng, Xe Toyota Innova 2.0V AT đáp ứng nhu cầu về một chiếc xe của gia đình nhưng không kém phần sang trọng trong công việc.

Innova-2016
INNOVA  HOÀN TOÀN MỚI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735x1830x1795
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2600x1490x1245
  Chiều dài cơ sở (mm)
2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
21/25
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
  Trọng lượng không tải (kg)
1700
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2330
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
  Dung tích khoang hành lý (L)
264
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1998
  Tỉ số nén
10.4
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
102 (137)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
183/4000
  Tốc độ tối đa
170
  Khả năng tăng tốc
13.6
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Eco & power mode
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
  Sau
Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
205/65R16
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa/Disc
  Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
N/A
  Ngoài đô thị (L/100km)
N/A
  Kết hợp (L/100km)
N/A
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
  Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Không có/Without
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS)
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh tay/Manual (LS)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
  Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có (LED)/With (LED)
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
  Màu
Cùng màu thân xe/Colored
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng sấy gương
Không có/Without
  Chức năng chống bám nước
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
  Sau
Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài  
Cùng màu thân xe/Colored
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Dạng sơn/Paint
  Sau
Dạng sơn/Paint
Lưới tản nhiệt Trước
Material + Silver paint
  Sau
Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe
Chắn bùn  
Không có/Without
Ống xả kép  
Không có/Without

 

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong  
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong  
Cùng màu nội thất
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
  Đèn báo Eco
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot)
Cửa sổ trời  
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD
  Loại loa
Loại thường
  Số loa
6
  Cổng kết nối AUX
Có/With
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Có/With
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
  Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler
Hệ thống sạc không dây  
Không có/Without

 

Chất liệu bọc ghế  
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up
  Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
  Tựa tay hàng ghế sau
Không có/Without

 

Rèm che nắng kính sau  
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau  
Không có/Without
Cửa gió sau  
Có/With
Hộp làm mát  
Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Không có/Without
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window)
Cốp điều khiển điện  
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Không có/Without

 

Hệ thống báo động  
Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Không có/Without

 

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo (DAC)  
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình  
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Có/With
Camera lùi  
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
  Góc trước
Không có/Without
  Góc sau
Không có/Without

 

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With
  Túi khí rèm
Có/With
  Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA  
Có/With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
Có/With
Cột lái tự đổ  
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ  
Có/With

 

THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE

STT DỊCH VỤ KÈM THEO CHI PHÍ
1 Giá bán có VAT 971.000.000 VNĐ
Màu trắng ngọc trai : 979.000.000 VNĐ
2 Thuế trước bạ tạm tính TPHCM 10%
3 Đăng ký biển số xe CA . TPHCM 20.000.000 VNĐ
4 Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe không kinh doanh thời hạn 2,5 năm, xe kinh doanh thời hạn 1,5 năm 340.000 VNĐ
5 Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty Cá nhân 1.560.000 VNĐ
Công ty 2.160.000 VNĐ
6 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm  953.400 VNĐ
7 Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe 1,6% giá trị xe
8 Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM 2.000.000 VNĐ

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-1996
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 220 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, HCM

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp