Mô tả chi tiết
Xe Toyota Granvia 2.8 Dầu – 9 chỗ – Nhập khẩu
– Giá bán: 3.072.000.000 VNĐ. ( Màu trắng ngọc trai – 3.080.000.000 VNĐ )
Thông tin khuyến mãi cập nhật, Tư vấn tài chính – ngân hàng – bảo hiểm, Gọi ngay: 0909.70.8289.
– Khẳng định đẳng cấp vượt trội : Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ | Loại động cơ | |
| Số xy lanh | |
| Bố trí xy lanh | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Tỉ số nén | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
| Loại nhiên liệu | |
| Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
| Tiêu chuẩn khí thải | |
Chế độ lái | | |
Hệ thống truyền động | | |
Hộp số | | Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut | |
| Sau | Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring | |
Vành & lốp xe | Loại vành | |
| Kích thước lốp | |
| Lốp dự phòng | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
| Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc | |
| Sau | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | |
| Đèn chiếu xa | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống rửa đèn | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | |
Đèn báo phanh trên cao | | |
Đèn sương mù | Trước | |
| Sau | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | |
| Chức năng gập điện | Tự động gập điện/Auto fold | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | |
| Tích hợp đèn chào mừng | |
| Màu | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng sấy gương | |
| Chức năng chống bám nước | |
| Chức năng chống chói tự động | |
Gạt mưa | Trước | |
| Sau | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | | |
Ăng ten | | |
Tay nắm cửa ngoài | | Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P) | |
Bộ quây xe thể thao | | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | |
| Sau | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn màu và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon) | |
Chắn bùn | | |
Ống xả kép | | |
Tay lái | Loại tay lái | |
| Chất liệu | Da và gỗ/Leather and Wood | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope | |
| Lẫy chuyển số | |
| Bộ nhớ vị trí | |
Gương chiếu hậu trong | | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | |
| Đèn báo chế độ Eco | |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | |
| Chức năng báo vị trí cần số | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2″/4.2” color TFT | |
Cửa sổ trời | | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
| Số loa | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | |
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | |
| Kết nối wifi | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | |
| Kết nối điện thoại thông minh | |
| Kết nối HDMI | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Chất liệu bọc ghế | | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Trượt & ngả lưng ghế bằng điện/Long-slide & Power Recline | |
| Hàng ghế thứ ba | Trượt & ngả lưng ghế /Long-slide & Recline | |
| Hàng ghế thứ bốn | Trượt & gập mặt ghế/ Tip-up, Long slide | |
| Tựa tay hàng ghế sau | |
Rèm che nắng kính sau | | |
Rèm che nắng cửa sau | | |
Cửa gió sau | | |
Hộp làm mát | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Khóa cửa điện | | Có/With (W/O speed auto lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | |
Cốp điều khiển điện | | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống cân bằng điện tử | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo | | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | |
Hệ thống thích nghi địa hình | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | | |
Camera lùi | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
| Túi khí bên hông phía trước | |
| Túi khí rèm | |
| Túi khí bên hông phía sau | |
| Túi khí đầu gối người lái | |
| Túi khí đầu gối hành khách | |
Khung xe GOA | | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | | |
Cột lái tự đổ | | |
Bàn đạp phanh tự đổ | | |
THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
STT | DỊCH VỤ KÈM THEO | CHI PHÍ |
1 | Giá bán có VAT | 3.072.000.000 VNĐ |
2 | Thuế trước bạ tạm tính | Lắp ráp 5% Xe nhập 10% |
3 | Đăng ký biển số xe CA . TPHCM | 20.000.000 VNĐ |
4 | Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm lần đầu 2,5 năm | 340.000 VNĐ |
5 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty) | Cá nhân: 1.560.000 VNĐ Công ty: 2.160.000 VNĐ |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm | 963.400 VNĐ |
7 | Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe | 1,6 % giá trị xe |
8 | Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM | 2.000.000 VNĐ |