Click to enlarge

GRANVIA PREMIUM PACKAGE

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
2,147,483,647đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
2,147,483,647đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT

Đại lý

29 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Xe Toyota Granvia 2.8 Dầu – 9 chỗ – Nhập khẩu

– Giá bán: 3.072.000.000 VNĐ. ( Màu trắng ngọc trai – 3.080.000.000 VNĐ )

Thông tin khuyến mãi cập nhật, Tư vấn tài chính – ngân hàng – bảo hiểm, Gọi ngay: 0909.70.8289.

– Khẳng định đẳng cấp vượt trội : Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5265 x 1950 x 1990
  Chiều dài cơ sở (mm)
3210
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1675/1670
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
175
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
13,6
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,5
  Trọng lượng không tải (kg)
2635-2730
  Trọng lượng toàn tải (kg)
3500
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
65
Động cơ Loại động cơ
1GD-FTV
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
2755
  Tỉ số nén
15,6
  Hệ thống nhiên liệu
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail
  Loại nhiên liệu
Diesel
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
130(174)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
450@1600-2400
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed
Hệ thống treo Trước
Thanh chống/MacPherson Strut
  Sau
Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring
Vành & lốp xe Loại vành
Nhôm/Aluminum
  Kích thước lốp
235/60R17
  Lốp dự phòng
Nhôm/Aluminum
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/HPS
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc
  Sau
Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
  Đèn chiếu xa
LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
  Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
  Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Có(Tự động)/With(Auto)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
LED
  Sau
Không có/Without
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Tự động gập điện/Auto fold
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
  Màu
Mạ Crom/Plating
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng sấy gương
Có/With
  Chức năng chống bám nước
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Tự động/Auto
  Sau
Gián đoạn theo thời gian/Intermittent
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài  
Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P)
Bộ quây xe thể thao  
Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Sơn màu/Painting
  Sau
Sơn màu/Painting
Lưới tản nhiệt Trước
Sơn màu và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon)
Chắn bùn  
Trước và Sau/FR & RR
Ống xả kép  
Không có/Without

 

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Da và gỗ/Leather and Wood
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope
  Lẫy chuyển số
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong  
2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror
Tay nắm cửa trong  
Mạ Crom/Plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog (Optitron)
  Đèn báo chế độ Eco
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình TFT 4.2″/4.2” color TFT
Cửa sổ trời  
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
AVN(7IN)/DVD/CD
  Số loa
12
  Cổng kết nối AUX
Có/With
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Có/With
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
  Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa
Tự động/Auto
Hệ thống sạc không dây  
Không có/Without

 

Chất liệu bọc ghế  
Da/Leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Điều chỉnh ghế hành khách
Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Trượt & ngả lưng ghế bằng điện/Long-slide & Power Recline
  Hàng ghế thứ ba
Trượt & ngả lưng ghế /Long-slide & Recline
  Hàng ghế thứ bốn
Trượt & gập mặt ghế/ Tip-up, Long slide
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

 

Rèm che nắng kính sau  
Có/With
Rèm che nắng cửa sau  
Có/With
Cửa gió sau  
Có/With( Console)
Hộp làm mát  
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm  
Có/With
Khóa cửa điện  
Có/With (W/O speed auto lock)
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With (Smart)
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có/With
Cốp điều khiển điện  
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Có/With
Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có/With

 

Hệ thống chống bó cứng phanh  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đổ đèo  
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình  
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù  
Có/With
Camera lùi  
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
  Góc trước
Có/With
  Góc sau
Có/With

 

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
  Túi khí rèm
Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA  
Có/With
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
Có/With
Cột lái tự đổ  
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ  
Có/With

 

THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE

STT DỊCH VỤ KÈM THEO CHI PHÍ
1 Giá bán có VAT 3.072.000.000 VNĐ
2 Thuế trước bạ tạm tính Lắp ráp 5%
Xe nhập 10%
3 Đăng ký biển số xe CA . TPHCM 20.000.000 VNĐ
4 Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm lần đầu 2,5 năm 340.000 VNĐ
5 Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty) Cá nhân: 1.560.000 VNĐ
Công ty: 2.160.000 VNĐ
6 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm 963.400 VNĐ
7 Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe 1,6 % giá trị xe
8 Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM 2.000.000 VNĐ

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-1996
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 220 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, HCM

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp