Mô tả chi tiết
Toyota Land Cruiser 4.6 V8
– Giá bán: 4.030.000.000 VNĐ ( MÀU TRẮNG NGỌC TRAI GIÁ – 4.038.000.000 VNĐ )
GIÁ GIẢM: Liên hệ 0909 70 82 89
– THỐNG LĨNH MỌI ĐỊA HÌNH
Đẳng cấp vượt tầm khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng tạo nên vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người đam mê xe địa hình đẳng cấp. Nội thất sang trọng và tiện nghi đem đến những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
| Trọng lượng không tải (kg) | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | |
Động cơ | Loại động cơ | V8, DOHC, VVT-i kép / V8, DOHC, Dual VVT-i | |
| Dung tích xy lanh (cc) | |
| Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | |
Hệ thống truyền động | | 4 bánh toàn thời gian / Full-time 4WD | |
Hộp số | | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập tay đòn kép / Independent double wishbone | |
| Sau | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch | |
| Kích thước lốp | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED, kiểu bóng chiếu / LED, projector | |
| Đèn chiếu xa | LED, kiểu bóng chiếu / LED, projector | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | |
| Hệ thống rửa đèn | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | |
Đèn báo phanh trên cao | | |
Đèn sương mù | Đèn sương mù | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | |
| Đèn phanh | |
| Đèn báo rẽ | |
| Đèn lùi | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện | |
| Bộ nhớ vị trí | |
| Chức năng sấy gương | |
| Chức năng chống chói tự động | |
Tay lái | Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch, điện thoại rảnh tay / Audio, multi-information display 4.2 inch, hands-free phone | |
| Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Power tilt & telesopic, 3-position memory | |
| Bộ nhớ vị trí | Nhớ 3 vị trí / 3-position memory | |
Gương chiếu hậu trong | | Chống chói tự động / Electrochromic | |
Cửa sổ trời | | Chống kẹt, chỉnh điện Auto with JAM protection, power | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | |
| Số loa | |
| MP3/WMA | |
| AM/FM | |
| Màn hình | |
| Cổng kết nối AUX | |
| Cổng kết nối USB | |
| Kết nối Bluetooth | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập / Auto 4-zone | |
Hệ thống sạc không dây | | |
Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế | | 7 chỗ, chất liệu da cao cấp/ 7 seats, premium leather | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió / 10-way power adjust, heater, ventilation | |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió / 8-way power adjust, heater, ventilation | |
| Bộ nhớ vị trí | Ghế lái nhớ 3 vị trí / Driver seat 3-position memory | |
| Chức năng thông gió | |
| Chức năng sưởi | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Trượt – ngả / slide – recline, gập 4:2:4 | |
| Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên / Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Hộp làm mát | | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | 1 chạm chống kẹt (Tất cả các cửa) / 1 touch, jam protect (All door) | |
Cốp điều khiển điện | | |
Hệ thống báo động | | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | | |
Hệ thống ổn định thân xe | | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | | |
Hệ thống điều khiển ga tự động | | |
Hệ thống thích nghi địa hình | | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | | |
Camera 360 độ | | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | |
| Góc trước | |
| Góc sau | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | |
| Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 | |
| Túi khí rèm | |
| Túi khí đầu gối người lái và hành khách | |
THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
STT | DỊCH VỤ KÈM THEO | CHI PHÍ |
1 | Giá bán có VAT | 4.030.000.000 VNĐ |
2 | Thuế trước bạ tạm tính TPHCM | Xe lắp ráp 5% Xe nhập phí 10% |
3 | Đăng ký biển số xe CA . TPHCM | 20.000.000 VNĐ |
4 | Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe không kinh doanh thời hạn 2,5 năm, xe kinh doanh thời hạn 1,5 năm | 340.000 VNĐ |
5 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty | Cá nhân 1.560.000 VNĐ Công ty 2.160.000 VNĐ |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm | 943.400 VNĐ
|
7 | Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe | 1,6% giá trị xe |
8 | Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM | 2.000.000 VNĐ |