Click to enlarge

Sản phẩm có sẵn
Trong kho
Giao hàng nhanh

TOYOTA COROLLA CROSS 2023

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
755,000,000đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
755,000,000đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

THẾ GIỚI XE Ô TÔ

Đại lý

10 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021 được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam bao gồm các thông số như kích thước xe, động cơ xe, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu, trang bị tiện nghi, tính năng an toàn mới nhất.

Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021

Các phiên bản Corolla Cross 1.8 G 1.8 V 1.8 HV
Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng SUV SUV SUV
Nhiên liệu Xăng Xăng Xăng + Điện
Xuất xứ Thái Lan Thái Lan Thái Lan
Kích thước, vận hành và động cơ
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C(mm) 4460 x 1825 x1620 4460 x 1825 x1620 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở(mm) 2640 2640 2640
Vết bánh xe (Trước/Sau)(mm) 1560/1570 1560/1570 1560/1570
Khoảng sáng gầm xe(mm) 161 161 161
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 5.2 5.2 5.2
Trọng lượng không tải(kg) 1360 1360 1410
Trọng lượng toàn tải(kg) 1815 1815 1850
Dung tích bình nhiên liệu(L) 47 47 36
Dung tích khoang hành lý(L) 440 440 440
Động cơ xăng Mã động cơ 2ZR-FE 2ZR-FE 2ZR-FXE
Số xy lanh 4 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng Thẳng hàng Thẳng hàng
Dung tích xy lanh(cc) 1798 1798 1798
Tỉ số nén 10 10 13
Hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
Công suất tối đa(KW (HP)/ vòng/phút) (103)138/6400 (103)138/6400 (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) 172/4000 172/4000 142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa Không Không 53 KW
Mô men xoắn tối đa Không Không 163Nm
Ắc quy Hybrid Không Không Nickel metal
Chế độ lái (Normal/PWR/Eco) Lái điện EV Mode Không Không
Hệ thống dẫn động cầu trước (FWD)
Hộp số tự động vô cấp CVT
Hệ thống treo Trước độc lập Macpherson
Sau phụ thuộc
Khung xe thế hệ mới TNGA TNGA TNGA
Hệ thống lái trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim Hợp kim Hợp kim
Kích thước lốp 215/60R17 225/50R18 225/50R18
Lốp dự phòng (vành thép T155/70D17)
Phanh Trước Đĩa Đĩa Đĩa
Sau Đĩa Đĩa Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị(L/100km) 10.3 10.3 4.5
Ngoài đô thị(L/100km) 6.1 6.1 3.7
Kết hợp(L/100km) 7.6 7.6 4.2
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần HALOGEN LED LED
Đèn chiếu xa HALOGEN LED LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED LED
Đèn sương mù LED LED LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động Tự động Tự động
Cảnh báo điểm mù(BSM) Không Không
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không
Gạt mưa Trước (tự động) Không
Sau (Gián đoạn/liên tục)
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten vây cá
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt trước Sơn đen Sơn kim loại Sơn kim loại
Thanh đỡ nóc xe   Không
Tay lái Vô lăng 3 chấu bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ kỹ thuật số
Đèn báo hệ thống Hybird Không Không
Đèn báo chế độ Eco Xe Hybrid
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2" TFT 4.2" TFT 7" TFT
Cửa sổ trời Không
Nội thất
Chất liệu bọc ghế (2 lựa chọn màu là đỏ và đen) Da Da Da
Hàng ghế trước Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau gập 60:40 và ngả lưng ghế
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng Có 1 vùng
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Màn hình DVD cảm ứng Có 7" Có 9" Có 9"
Số loa 6 6 6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Điều khiển giọng nói
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối Apple Carplay & Android Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
An ninh và An toàn
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Toyota Safety Sense (thế hệ 2) Cảnh báo tiền va chạm (PCS) Không
Cảnh báo chệch làn đường(LDA) Không
Hỗ trợ giữ làn đường(LTA) Không
Điều khiển hành trình chủ động(DRCC) Không
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng(AHB) Không
Tính năng an toàn Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Camera lùi Có/With Không Không
Camera 360 độ(PVM) Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Túi khí (7 túi khí) Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn 3 điểm

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: THẾ GIỚI XE Ô TÔ
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-2015
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Số 6 Phố Thành Thái, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp