Mô tả chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA WIGO 2021
Bảngthông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2021bao gồm chi tiết các thông số như kích thước xe, tiêu thụ nhiên liệu, thông số động cơ, hộp số, tính năng vận hành, tính năng an toàn, trang thiết bị tiện nghi... được chính thức được công bố bởi Toyota Việt Nam.
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2021
|
Chi tiết thông số xe Wigo
|
Wigo 1.2 MT
|
Wigo 1.2AT
|
Tổng quan |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
Kiểu dáng |
Hatchback |
Hatchback |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xuất xứ |
Nhập Indonesia |
Nhập Indonesia |
Động cơ & Khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm x mm x mm) |
3660 x 1600 x 1520 |
3660 x 1600 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2455 |
2455 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1410/1405 |
1410/1405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.7 |
4.7 |
Trọng lượng không tải (kg) |
870 |
890 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1290 |
1290 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
33 |
33 |
Động cơ |
Loại động cơ (xăng) |
3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử |
3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử |
Số xy lanh |
4 xilanh thẳng hàng |
4xilanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
1197cc |
1197cc |
Tỉ số nén |
11.5 |
11.5 |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(64)/86@6000 |
(64)/86@6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
107@4200 |
107 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp/5MT |
Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Macpherson |
Macpherson |
Sau |
Phụ thuộc, Dầm xoán |
Phụ thuộc, Dầm xoán |
Hệ thống trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
175/65R14 |
175/65R14 |
Lốp dự phòng |
Thép |
Thép |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 13" |
Đĩa tản nhiệt 13" |
Sau |
Tang trống |
Tang trống |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
5.16 |
5.3 |
Trong đô thị |
6.8 |
6.87 |
Ngoài đô thị |
4.21 |
4.36 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen dạng bóng chiếu |
Halogen dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng |
Halogen phản xạ đa hướng |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
Có/With |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước |
Có/With |
Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện, gập điện |
Có/With |
Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ cùng màu thân xe |
Có/With |
Có/With |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn |
Gián đoạn |
Sau |
Gián đoạn |
Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau |
Có/With |
Có/With |
Ăng ten |
Dạng thường |
Dạng thường |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió nóc xe |
Có/With |
Có/With |
Nội thất |
Tay lái |
Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh |
Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm |
2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong |
Mạ/Plating |
Mạ/Plating |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Analog |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số |
Không có |
Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có/With |
Có/With |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
|
Nỉ |
Nỉ |
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái và hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau |
Gập lưng ghế |
Gập lưng ghế |
Tiện nghi |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD 7" |
DVD 7" |
Số loa |
4 |
4 |
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
Có/With |
Cổng kết nối USB |
Có/With |
Có/With |
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Có/With |
Kết nối wifi |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
Có/With |
Kết nối điện thoại thông minh |
Không có |
Có/With |
Kết nối HDMI |
Không có |
Có/With |
Khóa cửa điện |
Có/With |
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
Có/With |
Khởi động bằng nút bấm Starstop |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, tự động xuống ghế lái |
Có, tự động xuống ghế lái |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With |
Có/With |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD |
Có/With |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
2 |
2 |
Camera lùi |
Có |
Có |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Có/With |
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2020 phiên bản Wigo 1.2MT và Wigo 1.2AT