Click to enlarge

Sản phẩm có sẵn
Trong kho
Giao hàng nhanh

TOYOTA WIGO 2023

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
360,000,000đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
360,000,000đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

THẾ GIỚI XE Ô TÔ

Đại lý

10 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA WIGO 2021

Bảngthông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2021bao gồm chi tiết các thông số như kích thước xe, tiêu thụ nhiên liệu, thông số động cơ, hộp số, tính năng vận hành, tính năng an toàn, trang thiết bị tiện nghi... được chính thức được công bố bởi Toyota Việt Nam.

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2021

Chi tiết thông số xe Wigo

Wigo 1.2 MT

Wigo 1.2AT

Tổng quan
Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng Hatchback Hatchback
Nhiên liệu Xăng Xăng
Xuất xứ Nhập Indonesia Nhập Indonesia
Động cơ & Khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm x mm x mm) 3660 x 1600 x 1520 3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2455 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1410/1405 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.7 4.7
Trọng lượng không tải (kg) 870 890
Trọng lượng toàn tải (kg) 1290 1290
Dung tích bình nhiên liệu (L) 33 33
Động cơ Loại động cơ (xăng) 3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử 3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử
Số xy lanh 4 xilanh thẳng hàng 4xilanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1197cc 1197cc
Tỉ số nén 11.5 11.5
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (64)/86@6000 (64)/86@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 107@4200 107 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước Macpherson Macpherson
Sau Phụ thuộc, Dầm xoán Phụ thuộc, Dầm xoán
Hệ thống trợ lực lái Điện Điện
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp 175/65R14 175/65R14
Lốp dự phòng Thép Thép
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 13" Đĩa tản nhiệt 13"
Sau Tang trống Tang trống
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5.16 5.3
Trong đô thị 6.8 6.87
Ngoài đô thị 4.21 4.36
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen dạng bóng chiếu Halogen dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng Halogen phản xạ đa hướng
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With Có/With
Cụm đèn sau LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED
Đèn sương mù trước Có/With Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện, gập điện Có/With Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ cùng màu thân xe Có/With Có/With
Gạt mưa Trước Gián đoạn Gián đoạn
Sau Gián đoạn Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau Có/With Có/With
Ăng ten Dạng thường Dạng thường
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió nóc xe Có/With Có/With
Nội thất
Tay lái Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm 2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong Mạ/Plating Mạ/Plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog Analog
Đèn báo chế độ Eco Có/With Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With Có/With
Ghế
Chất liệu bọc ghế   Nỉ Nỉ
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái và hành khách Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Gập lưng ghế Gập lưng ghế
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa Chỉnh điện Chỉnh điện
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 7" DVD 7"
Số loa 4 4
Cổng kết nối AUX Có/With Có/With
Cổng kết nối USB Có/With Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With Có/With
Kết nối wifi Có/With Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Không có Có/With
Kết nối HDMI Không có Có/With
Khóa cửa điện Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With Có/With
Khởi động bằng nút bấm Starstop
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, tự động xuống ghế lái Có, tự động xuống ghế lái
An ninh
Hệ thống báo động Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With Có/With
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD Có/With Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 2 2
Camera lùi
An toàn bị động
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí 3 điểm ELR, 5 vị trí

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2020 phiên bản Wigo 1.2MT và Wigo 1.2AT

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: THẾ GIỚI XE Ô TÔ
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-2015
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Số 6 Phố Thành Thái, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp