THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA RUSH 2021
|
Tổng quan |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
Kiểu dáng |
SUV |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xuất xứ |
Xe nhập khẩu |
Động cơ & Khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4435 x 1695 x 1705 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
2490 x 1415 x 1195 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2685 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1445/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
31.0/26.5 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1290 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1870 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
Động cơ |
Loại động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) |
1496 |
Tỉ số nén |
11.5 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(76)/102 @ 6300 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
134 @ 4200 |
Tốc độ tối đa |
160 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Chế độ lái |
Không có |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Macpherson |
Sau |
Phụ thuộc đa liên kết |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện/Power |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp |
215/60R17 |
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 16" |
Sau |
Tang trống |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
6.7 |
Trong đô thị |
8.2 |
Ngoài đô thị |
5.8 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu xa |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có/With |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
Chức năng gập điện |
Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
Màu |
Cùng màu thân xe |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn |
Sau |
Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau |
Có/With |
Ăng ten |
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe, có nút bấm |
Cản xe |
Trước |
Cùng màu thân xe |
Sau |
Đen/Black |
Lưới tản nhiệt |
Trước |
Mạ chrome |
Cánh hướng gió nóc xe |
Có/With |
Thanh đỡ nóc xe |
Có/With |
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
Chất liệu |
Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Âm thanh + điện thoại rảnh tay |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong |
Mạ chrome |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
LCD |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ/Fabric |
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập thẳng 60:40 1 chạm |
Hàng ghế thứ ba |
50:50 gập thẳng |
Tiện nghi |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động/auto |
Cửa gió sau |
Cửa gió sau |
Có/With |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD 7" |
Số loa |
8 |
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
Cổng kết nối USB |
Có/With |
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Kết nối wifi |
Có/With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có/With |
Kết nối HDMI |
Có/With |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có/With |
Khóa cửa điện |
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có/With |
Camera lùi |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
2 Cảm biến sau |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Túi khí bên hông phía trước |
Có/With |
Túi khí rèm |
Có/With |
Dây đai an toàn |
Có/With |