THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA YARIS 2021
|
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4145 x 1730 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1460/1445 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,7 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1120 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
Động cơ |
Loại động cơ |
2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh |
1496 cc |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
Công suất tối đa |
(79)107/6000 |
Mô men xoắn tối đa |
140/4200 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số |
Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống treo |
Trước |
Mc Pherson |
Sau |
Thanh xoắn |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
195/50 R16 |
Lốp dự phòng |
195/50 R16, Mâm đúc |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 15" |
Sau |
Đĩa đặc 15" |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Ngoài đô thị |
4,9 |
Kết hợp |
5,7 |
Trong đô thị |
7 |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có (LED) |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) |
Có (LED) |
Đèn sương mù trước |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp xinhan |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau |
Có (liên tục) |
Chức năng sấy kính sau |
Có/With |
Ăng ten |
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe |
Mạ crôm |
Thanh cản (giảm va chạm) trước/sau |
Có |
Lưới tản nhiệt |
Mạ |
NỘI THẤT |
Vô lăng |
3 chấu bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh vô lăng |
Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe |
Mạ bạc |
Cụm đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT |
Có |
GHẾ |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40 |
TIỆN NGHI |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Hệ thống âm thanh |
DVD 7" cảm ứng, 6 loa AUX, USB, Bluetooth, Có Apple Carplay & Android Auto |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khóa cửa điện |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái) |
Tính năng ga tự động Cruiser Control |
Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM |
Hệ thống báo động |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Camera lùi |
Có |
Cảm góc trước sau và cảm biến lùi |
Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
Túi khí |
7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Khung xe GOA |
Có |
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) |
Có |
Cột lái tự đổ |
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có |