Click to enlarge

TOYOTA ALPHARD 2023

Đánh giá sản phẩm
0.0
0 Reviews
0 buyers
2,147,483,647đ

Số lượng đặt mua:

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hỗ trợ người bán:
✔ Giao dịch an toàn
Thanh toán:
Đổi trả và bảo hành:
Số lượng 1
2,147,483,647đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Yêu cầu báo giá tốt hơn Liên hệ nhà cung cấp

THẾ GIỚI XE Ô TÔ

Đại lý

10 YRS Verified

Gợi ý cho bạn

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:

Mô tả chi tiết

Những nâng cấp trên Toyota Alphard 2021
STT Tính năng nâng cấp Alphard 2020 >> Alphard 2021
1 Camera Camera lùi >> Camera 360 độ
2 Hệ thống âm thanh Màn hình cảm ứng 8" >> Màn hình cảm ứng 10,5"
3 Màn hình giải trí ghế sau 9" >> 13,3"
4 Gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense (TSS) Không >> Hệ thống cảnh báo trước va chạm (PCS), hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LTA), hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
5 Chức năng sấy gương chiếu hậu ngoài Không >>
6 Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS Không >> Có (Báo vị trí lốp)

Thông số kỹ thuật Toyota Alphard 2021

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Alphard được công bố chính thức bởi Toyota Việt Nam bao gồm các thông số như kích thước xe, động cơ, hộp số, tiêu thụ nhiên liệu, tính năng an toàn, khả năng vận hành, trang thiết bị tiện nghi nội ngoại thất...của xe Alphard 2021

Thông số kỹ thuật Toyota Alphard2021

Tổng quan
Số chỗ ngồi 7 chỗ
Kiểu dáng Đa dụng
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ Nhật Bản
Động cơ & Khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4945 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 3210 x 1590 x 1400
Chiều dài cơ sở (mm) 3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 2180-2185
Trọng lượng toàn tải (kg) 2710
Dung tích bình nhiên liệu (L) 75
Động cơ Loại động cơ 2GR-FKS, Xăng 3.5L V6, 24-valve, DOHC có Dual VVT-i
Số xy lanh 6 xy lanh
Tỉ số nén 11.8:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/EFI
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 296 (221)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 361/4600-4700
Tốc độ tối đa 180
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước
Hộp số Tự động 8 cấp
Hệ thống treo Trước Độc lập MacPherson
Sau Tay đòn kép
Hệ thống lái Hệ thống lái Cơ cấu truyền động thanh răng
Trợ lực tay lái Điện
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 235/50R18
Lốp dự phòng Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa tản nhiệt
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 9,3
Trong đô thị 12
Ngoài đô thị 7,7
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED (Gắn vào cánh hướng gió sau)
Đèn sương mù trước LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Màu Màu thân xe
Bộ nhớ vị trí (3 vị trí)
Cảnh báo điểm mù BSM
Chống bám nước và sấy gương
Gạt mưa Trước Gián đoạn, cảm biến mưa
Sau Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Tích hợp vào kính sau
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm
Thanh cản (giảm va chạm) Trước Cùng màu thân xe
Sau Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt Mạ Crôm
Cánh hướng gió sau
Ốp hướng gió bên hông
Nội thất
Tay lái Loại tay lái 4 chấu
Chất liệu Bọc da, vân gỗ, ốp bạc
Sưởi vô lăng
Nút bấm điều khiển tích hợp Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong Gương toàn cảnh
Tay nắm cửa trong Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng
Ốp trang trí nội thất Ốp cửa Ốp vân gỗ (màu vàng), trang trí đường chỉ khâu, mạ crôm quanh loa
Ốp bảng điều khiển trung tâm Ốp gỗ, màu vàng, mạ chrome
Ốp trang trí nội thất Bọc da, vân gỗ, ốp bạc
Hộp đựng găng tay
Gạt tàn thuốc Trước Đẩy để mở
Sau Dạng cốc (tháo được)
Tay nắm cần sang số Urethane, vân gỗ, mạ bạc
Hộp đựng đồ phía sau Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại
Đèn đọc sách Trước LED, 2 cái
Sau LED, 4 cái
Đèn trang trí trần xe Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
Tấm che nắng Ghế lái Có gương, kẹp vé, đèn
Ghế phụ Có gương, đèn
Bật lửa Có đèn chiếu
Mành che nắng
Tay vịn Có (trước sau - 10 cái)
Đèn báo cửa đóng chưa chặt
Báo quên chìa khóa Có (âm thanh)
Báo quên tắt điện Tự động tắt
Hộc đựng cốc Hàng ghế trước 4 cái
Hàng ghế thứ 2 2 cái
Hàng ghế thứ 3 3 cái
Cửa sổ trời Trước sau
Ghế
Chất liệu bọc ghế Da
Ghế trước Loại ghế Loại thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện
Bộ nhớ vị trí Có 3 vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Túi đựng đồ sau lưng ghế
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2
Tựa tay hàng ghế thứ hai Có (4)
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50 sang hai bên
Tựa tay hàng ghế thứ ba Có (2)
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau
Hệ thống điều hòa Trước Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí
Sau Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế
Hệ thống điều hòa Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Loại loa JBL
Đầu đĩa DVD/CD/MP3
Hệ thống âm thanh 17 loa JBL
Màn hình 10,5'' cảm ứng
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Màn hình giải trí hàng ghế sau Màn hình 13,3'' (Bluray)
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng mở cửa thông minh
Chức năng khóa cửa từ xa
Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động, chống kẹt cửa
Cốp điều khiển điện
Hệ thống điều khiển hành trình
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
An ninh
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS)
Hệ thống cảnh báo trước va chạm (PCS)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
Các tính năng an toàn khác
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Khóa an toàn cho trẻ
Camera 360 độ
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (có báo từng vị trí lốp)
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
An toàn bị động
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA Khung xe GOA
Dây đai an toàn Trước Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp
Hàng ghế sau thứ nhất Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2
Hàng ghế sau thứ hai Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: THẾ GIỚI XE Ô TÔ
Mã số thuế:
Ngày bắt đầu hoạt động: 01-01-2015
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Số 6 Phố Thành Thái, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội

Chất lượng sản phẩm

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

w*******************d

Malaysia

The item received safely. Thank you.

15 Nov 2020

5

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp