BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2021
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Camry 2.0G |
Camry 2.5Q |
1.029 tỷ |
1.235 tỷ |
Tổng quan |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
Kiểu dáng |
Sedan |
Sedan |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xuất xứ |
Xe nhập khẩu |
Xe nhập khẩu |
Động cơ & Khung xe |
Kích thước xe |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4885x 1840 x 1445 |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2825 |
2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1590/1615 |
1580/1605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,7 |
5,8 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1520 |
1560 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2030 |
2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
60 |
Động cơ và vận hành |
Động cơ |
6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
2494 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm |
Phun xăng đa điểm |
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) |
123/6500 |
135/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
199/4600 |
235/4100 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Chế độ lái |
1 chế độ (Thường) |
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước |
Mc Pherson/McPherson Struts |
Mc Pherson/McPherson Struts |
Hệ thống treo sau |
Double Wishbone |
Double Wishbone |
Kích thước lốp |
215/55R17 |
235/45R18 |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Đĩa đặc |
Đĩa đặc |
Ngoại thất xe |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có, chế độ tự ngắt |
Có, chế độ tự ngắt |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
LED |
LED |
Đèn phanh |
LED |
LED |
Đèn báo rẽ |
Bóng thường |
LED |
Đèn lùi |
Bóng thường |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước |
Có (LED) |
Có (LED) |
Gương chiếu hậu ngoài xe |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Tích hợp đèn chào mừng |
Có |
Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có |
Có |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Có (2 vị trí) |
Chức năng chống bám nước |
Có |
Có |
Gạt mưa |
Gạt mưa tự động |
Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau |
Có, điều chỉnh thời gian |
Có, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten |
Kính sau |
Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Ống xả kép |
Không |
Có |
Nội thất |
Vô lăng |
Loại tay lái |
3 chấu |
3 chấu |
Chất liệu |
Bọc da |
Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số |
Không có |
Có |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm |
Mạ crôm |
Đồng hồ đa thông tin |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT 4.2'' |
TFT 7'' |
Cửa sổ trời |
Không có |
Có |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Da |
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Hàng ghế thứ 2 |
Hàng ghế thứ hai |
Cố định |
Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Tiện nghi |
Rèm che nắng kính sau |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau |
Không có |
Chỉnh tay |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió sau |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa |
6 |
9 JBL |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Khóa cửa điện |
Có (Tự động) |
Có (Tự động) |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Ga tự động |
Không có |
Có |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Có |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
Không có |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Không có |
Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: sau + góc trước + góc sau |
Có |
Có |
Chức năng giữ phanh điện tử/Brake hold |
Có |
Có |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía sau |
Không có |
Không có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Có |
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có |
Không có |
Khung xe GOA |
Có |
Có |
Dây đai an toàn trước và sau |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có |
Có |
Cột lái tự đổ |
Có |
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có |
Có |