Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis 2021
|
Chi tiết thông số xe Altis 2021
|
Altis 1.8G |
Altis 1.8E |
763tr |
733tr |
Tổng quan |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
Kiểu dáng |
Sedan |
Sedan |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xuất xứ |
Xe trong nước |
Xe trong nước |
Động cơ & Khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4620 x 1775 x 1460 |
4620 x 1775 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
2700 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1520/1520 |
1520/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130 |
130 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,4 |
5,4 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1290 |
1250 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1685 |
1655 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
55 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
470 |
470 |
Động cơ |
Loại động cơ |
3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích xy lanh (cc) |
1987 |
1798 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ EFI |
Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu |
Xăng/ Petrol |
Xăng/ Petrol |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
143/6200 |
138/6400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
187/3600 |
173/4000 |
Tốc độ tối đa |
180 |
185 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
Chế độ lái |
Thể thao |
Thể thao |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số |
Số tự động vô cấp/CVT |
Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống treo |
Trước |
Mc Pherson với thanh cân bằng |
Mc Pherson với thanh cân bằng |
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Kích thước lốp |
215/45R17 |
205/55R16 |
Lốp dự phòng |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
Đĩa tản nhiệt |
Sau |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
6,8 |
6,5 |
Trong đô thị |
9 |
8,6 |
Ngoài đô thị |
5,6 |
5,2 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng bóng chiếu |
Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa |
LED dạng bóng chiếu |
Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có (LED) |
Có (LED)/With (LED) |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Không có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Tự động tắt |
Tự động tắt |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Không có |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Chức năng gập điện |
Tự động |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
Màu |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Có/With |
Không có |
Gạt mưa |
Trước |
Gạt mưa tự động |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gạt mưa |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Có |
Ăng ten |
In trên kính hậu |
In trên kính hậu |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp nút bấm mở cửa thông minh) |
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh) |
Bộ thiết kế X-Package |
Có |
Có |
Cánh hướng gió trước |
Có |
Có |
Cánh hướng gió sau |
Có |
Có |
Nẹp sườn |
Có |
Có |
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
3 chấu/ 3-spoke |
Chất liệu |
Bọc da màu đen |
Bọc da màu kem |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có/With |
Có/With |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số |
Có/With |
Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong |
Mạ bạc |
Mạ bạc |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Có |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
Da (thể thao) |
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thể thao |
Thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40 |
Gập lưng ghế 60:42 |
Tựa tay hàng ghế sau |
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Tiện nghi |
Rèm che nắng kính sau |
Có |
Không có |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD, màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto |
DVD, màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto |
Số loa |
6 |
6 |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Kết nối wifi |
Có |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Có |
Kết nối HDMI |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Chức năng mở cửa thông minh |
Có |
Có |
Khóa cửa điện |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Có |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Có |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSC |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có |
Có |
Góc trước |
Có |
Không có |
Góc sau |
Có |
Không có |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Có |
Túi khí đầu gối người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Khung xe GOA |
Có |
Có |
Dây đai an toàn |
Trước |
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí |
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí |
Hàng ghế sau |
Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí |
Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí |
Dây đai an toàn |
3 điểm (5 vị trí) |
3 điểm (5 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có |
Có |