THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA GRANVIA 2021
|
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3210 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1675/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
175 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) |
13,6 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,5 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2635-2730 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
65 |
Động cơ |
Loại động cơ |
1GD-FTV |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh |
2755 |
Tỉ số nén |
15,6 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun trực tiếp |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Công suất tối đa |
(130)174/ 3400 |
Mô men xoắn tối đa |
450/ 1600-2400 |
Chế độ lái |
Không có/Without |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau/FRD |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Thanh giằng MacPherson |
Sau |
Liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực/HPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Nhôm/ Aluminum |
Kích thước lốp |
235/60R17 |
Lốp dự phòng |
Nhôm/ Aluminum |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 16" |
Sau |
Đĩa tản nhiệt 16" |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) |
Ngoài đô thị |
- |
Kết hợp |
- |
Trong đô thị |
- |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu xa |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có/ With |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/ With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Có( Tự động) |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/ With |
Chức năng gập điện |
Tự động gập điện |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/ With |
Màu |
Mạ Crom |
Chức năng sấy gương |
Có/ With |
Gạt mưa |
Trước |
Tự động |
Sau |
Gián đoạn theo thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
Có/ With |
Ăng ten |
Dạng thường |
Tay nắm cửa ngoài xe |
Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh |
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
Sơn màu |
Sau |
Sơn màu |
Lưới tản nhiệt |
|
Sơn màu và mạ Crom |
Chắn bùn |
|
Trước và Sau |
NỘI THẤT |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
Chất liệu |
Da và gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có/ With |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự dộng |
Tay nắm cửa trong xe |
Mạ Crom |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog (Optitron) |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/ With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/ With |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình TFT 4.2" |
GHẾ |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Trượt ngả lưng ghế |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Trượt cơ & ngả lưng ghế bằng điện |
Hàng ghế thứ ba |
Trượt & ngả lưng ghế |
Hàng ghế thứ bốn |
Trượt và gập mặt ghế |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có/ With |
TIỆN NGHI |
Rèm che nắng kính sau |
Có/ With |
Rèm che nắng cửa sau |
Có/ With |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Cửa gió sau |
Có/ With |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa |
12 |
Cổng kết nối AUX |
Có/ With |
Cổng kết nối USB |
Có/ With |
Kết nối Bluetooth |
Có/ With |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Có/ With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/ With |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có/ With |
Khóa cửa điện |
Có/ With(W/O speed auto lock) |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có / With (Smart) |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có/ With |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có/ With |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM |
Hệ thống báo động |
Có/ With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/ With |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có/ With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có/ With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có/ With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có/ With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có/ With |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có/ With |
Cảnh báo điểm mù |
Có/ With |
Camera lùi |
Có/ With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/ With |
Góc trước |
Có/ With |
Góc sau |
Có/ With |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Túi khí đầu gối người lái |
Có/ With |
Khung xe GOA |
Có/With |
Dây đai an toàn |
3 điểm( 9 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) |
Có/With |
Cột lái tự đổ |
Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có/With |