THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA LANDPRADO2021
|
Tổng quan |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
Kiểu dáng |
SUV |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xuất xứ |
Nhập Nhật Bản |
Động cơ & Khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2790 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1585/1585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
31-25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2030 - 2190 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
87 |
Động cơ |
Loại động cơ |
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) |
2694 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
122(164) / 5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
246 / 3900 |
Tốc độ tối đa |
160 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
Sau |
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép |
Kích thước lốp |
265/60R18 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió x Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa thông gió x Đĩa thông gió |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp L/100Km |
11.2 |
Trong đô thịL/100Km |
14.1 |
Ngoài đô thịL/100Km |
9.6 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có, LED |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Có |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn sương mù |
Trước |
Có |
Sau |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Chức năng sấy gương |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Chống chói tự động |
Gạt mưa |
Tự động |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Ăng ten |
Tích hợp trên kính |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau |
Có |
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
4 chấu, bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth |
Điều chỉnh |
4 hướng |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
D |
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm |
Hàng ghế thứ ba |
Gập phẳng điện, 50:50 |
Tiện nghi |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế |
Hộp làm mát |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
Thường |
Đầu đĩa |
Cảm ứng 8" |
Số loa |
9 |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Kết nối Apple Carplay và Android Auto |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Khóa cửa điện |
Khóa điện kép ( điều chỉnh & tự động) |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (lên - xuống 1 chạm & chống kẹt) (tất cả các cửa) |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Camera lùi |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
4 vị trí phía sau |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Dây đai an toàn |
3 điểm tất cả ghế |